TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
199,183,147,316 |
213,634,116,800 |
215,647,692,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,624,072,496 |
15,056,562,496 |
20,261,747,856 |
|
1. Tiền |
|
12,624,072,496 |
15,056,562,496 |
20,261,747,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
136,100,000,000 |
136,100,000,000 |
136,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
136,100,000,000 |
136,100,000,000 |
136,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,326,798,744 |
11,034,219,273 |
7,545,693,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,459,057,414 |
10,053,059,164 |
6,291,324,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
912,895,885 |
1,243,981,570 |
1,623,028,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,327,002,330 |
5,268,335,424 |
5,162,497,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,372,156,885 |
-5,531,156,885 |
-5,531,156,885 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
37,329,148,589 |
51,265,840,056 |
49,987,831,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
37,329,148,589 |
51,265,840,056 |
49,987,831,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,803,127,487 |
177,494,975 |
1,752,419,544 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,617,738,558 |
|
1,748,269,464 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
185,388,929 |
177,494,975 |
4,150,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
164,615,488,542 |
160,131,512,674 |
159,854,238,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
106,954,925,297 |
101,138,150,946 |
100,045,648,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
106,954,925,297 |
101,138,150,946 |
100,045,648,049 |
|
- Nguyên giá |
|
196,675,732,711 |
190,201,928,900 |
191,048,192,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-89,720,807,414 |
-89,063,777,954 |
-91,002,544,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
17,913,434,297 |
18,585,499,313 |
18,321,098,419 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
17,913,434,297 |
18,585,499,313 |
18,321,098,419 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
33,111,175,704 |
33,111,175,704 |
33,111,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,635,953,244 |
7,296,686,711 |
8,376,316,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,635,953,244 |
7,296,686,711 |
8,376,316,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
363,798,635,858 |
373,765,629,474 |
375,501,930,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
35,921,415,503 |
32,863,850,163 |
28,245,500,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
35,921,415,503 |
32,863,850,163 |
27,852,350,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,422,935,296 |
3,007,545,075 |
3,623,032,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,187,840,198 |
422,891,898 |
459,208,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,742,622,736 |
1,844,923,088 |
6,413,528,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,642,363,057 |
8,826,689,170 |
5,277,750,542 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
65,000,000 |
256,648,000 |
66,840,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
209,100,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,235,692,067 |
2,037,039,763 |
2,085,522,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
17,624,962,149 |
16,468,113,169 |
9,717,366,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
393,150,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
393,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
327,877,220,355 |
340,901,779,311 |
347,256,430,902 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
327,877,220,355 |
340,901,779,311 |
347,256,430,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
105,832,657,290 |
105,832,657,290 |
105,832,657,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
29,544,563,065 |
42,569,122,021 |
48,923,773,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,527,420,125 |
1,527,420,125 |
1,527,420,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,017,142,940 |
41,041,701,896 |
47,396,353,487 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
363,798,635,858 |
373,765,629,474 |
375,501,930,954 |
|