TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,597,235,425 |
529,769,327,294 |
540,793,076,118 |
517,634,971,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,486,597,822 |
79,061,965,201 |
84,084,899,776 |
96,200,443,775 |
|
1. Tiền |
26,432,097,822 |
20,007,465,201 |
20,530,399,776 |
32,645,943,775 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,054,500,000 |
59,054,500,000 |
63,554,500,000 |
63,554,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,234,896,250 |
128,292,396,250 |
131,592,396,250 |
131,592,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,947,500,000 |
128,005,000,000 |
131,305,000,000 |
131,305,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,182,904,537 |
184,567,369,728 |
185,330,976,013 |
194,619,605,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,384,172,092 |
145,662,797,409 |
147,678,931,807 |
147,695,428,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,348,676,783 |
24,502,119,638 |
28,360,071,682 |
37,475,780,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,900,000,000 |
12,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,909,036,036 |
39,861,433,055 |
40,611,696,214 |
40,768,120,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,508,694,825 |
-38,508,694,825 |
-39,369,438,141 |
-39,369,438,141 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
91,869,333,126 |
130,110,549,029 |
130,250,901,581 |
89,351,581,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,649,273,641 |
137,189,222,344 |
138,031,264,352 |
97,131,944,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,779,940,515 |
-7,078,673,315 |
-7,780,362,771 |
-7,780,362,771 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,823,503,690 |
7,737,047,086 |
9,533,902,498 |
5,870,943,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,937,218,585 |
2,802,762,340 |
4,279,630,642 |
4,286,229,136 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,122,528,386 |
4,330,418,940 |
4,783,400,902 |
1,113,843,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
602,976,821 |
603,865,806 |
470,870,954 |
470,870,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
160,779,898 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,289,208,912 |
239,554,532,444 |
237,016,771,072 |
237,250,901,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
18,351,192,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,745,200 |
111,745,200 |
111,745,200 |
135,745,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,781,838,798 |
116,746,709,709 |
114,866,368,276 |
115,050,197,769 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,561,495,074 |
81,688,286,998 |
79,969,866,578 |
80,153,696,071 |
|
- Nguyên giá |
237,215,892,194 |
237,183,164,921 |
237,333,864,921 |
237,776,399,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,654,397,120 |
-155,494,877,923 |
-157,363,998,343 |
-157,622,703,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,220,343,724 |
35,058,422,711 |
34,896,501,698 |
34,896,501,698 |
|
- Nguyên giá |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,883,740,982 |
-11,045,661,995 |
-11,207,583,008 |
-11,207,583,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,228,830,382 |
10,024,703,767 |
9,820,577,152 |
9,820,577,152 |
|
- Nguyên giá |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,891,211,743 |
-31,095,338,358 |
-31,299,464,973 |
-31,299,464,973 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,591,357,306 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,591,357,306 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,591,933,137 |
68,403,058,137 |
68,541,139,139 |
68,541,139,139 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,391,933,137 |
70,203,058,137 |
70,341,139,139 |
70,341,139,139 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,768,056,549 |
7,575,147,149 |
6,983,772,823 |
7,010,073,323 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,627,454,324 |
6,434,544,924 |
5,787,392,629 |
5,813,693,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,140,602,225 |
1,140,602,225 |
1,196,380,194 |
1,196,380,194 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
758,886,444,337 |
769,323,859,738 |
777,809,847,190 |
754,885,872,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
198,878,647,874 |
218,319,278,216 |
233,089,324,607 |
208,080,089,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,732,566,915 |
133,328,448,149 |
147,281,321,483 |
121,913,628,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,150,321,836 |
82,809,200,489 |
95,027,550,130 |
59,534,550,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,807,833,574 |
10,809,641,515 |
9,649,564,784 |
22,125,702,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,102,098,083 |
1,953,294,080 |
8,771,610,165 |
8,581,547,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,990,011,860 |
8,122,565,511 |
8,739,408,625 |
8,270,700,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,139,002,815 |
11,837,143,939 |
8,714,203,530 |
8,762,003,530 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,971,113,488 |
1,642,227,593 |
1,642,227,593 |
1,642,227,593 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
786,160,000 |
498,097,500 |
45,460,000 |
311,937,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,603,288,253 |
9,437,499,505 |
11,720,464,583 |
9,714,125,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,295,725,000 |
2,765,000,000 |
665,000,000 |
665,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,887,012,006 |
3,453,778,017 |
2,305,832,073 |
2,305,832,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,146,080,959 |
84,990,830,067 |
85,808,003,124 |
86,166,460,585 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,201,814,626 |
17,230,704,471 |
17,477,325,544 |
17,477,325,544 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,018,389,905 |
36,983,133,392 |
37,472,705,264 |
37,447,705,264 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,925,876,428 |
30,776,992,204 |
30,857,972,316 |
31,241,429,777 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,007,796,463 |
551,004,581,522 |
544,720,522,583 |
546,805,782,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
559,647,796,463 |
550,644,581,522 |
544,360,522,583 |
546,445,782,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,491,808,764 |
54,491,808,764 |
53,234,868,451 |
53,234,868,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,019,154,903 |
-42,862,127,674 |
-50,297,837,877 |
-52,753,856,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-31,272,741,229 |
-36,298,978,903 |
-47,007,622,984 |
-57,518,689,917 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,746,413,674 |
-6,563,148,771 |
-3,290,214,893 |
4,764,832,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
134,187,622,540 |
134,027,380,370 |
136,435,971,947 |
140,977,251,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
758,886,444,337 |
769,323,859,738 |
777,809,847,190 |
754,885,872,324 |
|