MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,682,259,028,934 2,284,065,893,675 3,880,043,052,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,682,259,028,934 2,284,065,893,675 3,880,043,052,482
4. Giá vốn hàng bán 1,666,103,865,308 2,272,287,494,482 3,873,353,515,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,155,163,626 11,778,399,193 6,689,537,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,511,477,973 71,574,713,022 109,805,039,313
7. Chi phí tài chính 91,320,944,925 80,561,695,446 102,417,417,937
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,395,728,345 46,869,214,435 48,953,941,346
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 951,662,177 1,190,366,341 937,277,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,024,736,321 1,286,300,815 1,755,877,497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 369,298,176 314,749,613 11,384,003,791
12. Thu nhập khác 71,311,294 193,432,527 68,128,429
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 71,311,294 193,432,527 68,128,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 440,609,470 508,182,140 11,452,132,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,121,894 101,636,428 2,372,026,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 352,487,576 406,545,712 9,080,105,776
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 352,487,576 406,545,712 9,080,105,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 52 1,160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 45 52 1,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.