TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,480,623,385,167 |
1,328,431,001,558 |
1,272,861,534,634 |
1,170,493,383,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,731,660,784 |
247,861,227,433 |
272,448,736,575 |
301,121,593,123 |
|
1. Tiền |
53,031,660,784 |
58,161,227,433 |
69,248,736,575 |
116,921,593,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
179,700,000,000 |
189,700,000,000 |
203,200,000,000 |
184,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,998,540,140 |
31,998,540,140 |
31,998,540,140 |
33,960,457,820 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,998,540,140 |
31,998,540,140 |
31,998,540,140 |
33,960,457,820 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
954,058,326,026 |
830,932,398,995 |
821,912,298,371 |
718,887,187,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
643,666,539,585 |
512,107,592,758 |
483,421,679,698 |
404,451,169,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,971,365,738 |
12,663,458,321 |
23,482,421,037 |
17,937,653,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
394,542,822,923 |
407,335,196,567 |
416,166,417,089 |
399,275,405,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-101,299,934,627 |
-101,206,034,626 |
-101,190,405,428 |
-102,809,226,396 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
177,532,407 |
32,185,975 |
32,185,975 |
32,185,975 |
|
IV. Hàng tồn kho |
218,971,451,212 |
179,195,397,323 |
111,579,023,728 |
84,863,827,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,919,512,465 |
186,575,305,787 |
112,864,841,593 |
89,806,109,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,948,061,253 |
-7,379,908,464 |
-1,285,817,865 |
-4,942,282,368 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,863,407,005 |
38,443,437,667 |
34,922,935,820 |
31,660,318,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,348,754,154 |
874,252,941 |
2,588,931,275 |
1,762,051,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,513,525,346 |
37,568,057,221 |
32,313,571,360 |
29,897,138,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,127,505 |
1,127,505 |
20,433,185 |
1,127,505 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,597,128,364 |
231,247,491,468 |
225,700,077,994 |
221,096,043,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,893,517,119 |
5,893,517,119 |
6,156,226,965 |
6,156,226,965 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,893,517,119 |
5,893,517,119 |
6,156,226,965 |
6,156,226,965 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,157,524,531 |
116,824,657,906 |
112,533,769,645 |
108,703,732,854 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,229,736,434 |
82,263,916,424 |
79,339,675,755 |
76,876,286,555 |
|
- Nguyên giá |
201,653,139,749 |
201,653,139,749 |
201,653,139,749 |
202,032,403,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,423,403,315 |
-119,389,223,325 |
-122,313,463,994 |
-125,156,116,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,927,788,097 |
34,560,741,482 |
33,194,093,890 |
31,827,446,299 |
|
- Nguyên giá |
45,801,634,957 |
45,801,634,957 |
45,801,634,957 |
45,801,634,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,873,846,860 |
-11,240,893,475 |
-12,607,541,067 |
-13,974,188,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,941,281,755 |
62,208,287,045 |
61,475,292,335 |
60,742,297,625 |
|
- Nguyên giá |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,385,930,333 |
-41,118,925,043 |
-41,851,919,753 |
-42,584,914,463 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,338,864,615 |
33,398,210,437 |
33,851,258,437 |
33,904,886,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,338,864,615 |
33,398,210,437 |
33,851,258,437 |
33,904,886,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
8,991,256,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,060,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,334,683,996 |
4,991,562,613 |
3,752,274,264 |
2,597,643,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,334,683,996 |
4,991,562,613 |
3,752,274,264 |
2,597,643,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,716,220,513,531 |
1,559,678,493,026 |
1,498,561,612,628 |
1,391,589,427,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,289,600,358,456 |
1,130,006,203,421 |
1,064,263,137,062 |
973,920,486,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,270,726,420,919 |
1,111,377,925,884 |
1,046,984,760,220 |
955,593,656,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
789,579,320,545 |
679,894,766,603 |
645,800,093,032 |
598,576,780,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,380,806,533 |
9,046,683,383 |
9,583,303,968 |
9,765,972,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,869,654,577 |
2,029,566,810 |
3,297,769,441 |
5,851,642,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,961,911,206 |
2,098,260,417 |
1,908,775,128 |
2,595,694,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,202,133,964 |
1,358,279,966 |
1,307,325,421 |
2,132,025,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
320,607,482,948 |
321,325,257,559 |
323,996,882,084 |
331,586,929,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
90,500,000,000 |
56,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,125,111,146 |
5,125,111,146 |
5,090,611,146 |
5,084,611,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,873,937,537 |
18,628,277,537 |
17,278,376,842 |
18,326,829,892 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,873,937,537 |
18,628,277,537 |
17,278,376,842 |
18,326,829,892 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
426,620,155,075 |
429,672,289,605 |
434,298,475,566 |
417,668,940,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,696,695,135 |
427,748,829,665 |
432,375,015,626 |
415,745,480,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,517,705,619 |
39,268,986,310 |
44,542,551,635 |
26,506,509,935 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,992,964,070 |
33,372,245,862 |
33,372,245,862 |
5,317,884,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,524,741,549 |
5,896,740,448 |
11,170,305,773 |
21,188,625,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
78,537,151,715 |
78,838,005,554 |
78,190,626,190 |
79,597,132,800 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,716,220,513,531 |
1,559,678,493,026 |
1,498,561,612,628 |
1,391,589,427,277 |
|