MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,480,623,385,167 1,328,431,001,558 1,272,861,534,634 1,170,493,383,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,731,660,784 247,861,227,433 272,448,736,575 301,121,593,123
1. Tiền 53,031,660,784 58,161,227,433 69,248,736,575 116,921,593,123
2. Các khoản tương đương tiền 179,700,000,000 189,700,000,000 203,200,000,000 184,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,998,540,140 31,998,540,140 31,998,540,140 33,960,457,820
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,998,540,140 31,998,540,140 31,998,540,140 33,960,457,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 954,058,326,026 830,932,398,995 821,912,298,371 718,887,187,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 643,666,539,585 512,107,592,758 483,421,679,698 404,451,169,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,971,365,738 12,663,458,321 23,482,421,037 17,937,653,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 394,542,822,923 407,335,196,567 416,166,417,089 399,275,405,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -101,299,934,627 -101,206,034,626 -101,190,405,428 -102,809,226,396
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 177,532,407 32,185,975 32,185,975 32,185,975
IV. Hàng tồn kho 218,971,451,212 179,195,397,323 111,579,023,728 84,863,827,274
1. Hàng tồn kho 225,919,512,465 186,575,305,787 112,864,841,593 89,806,109,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,948,061,253 -7,379,908,464 -1,285,817,865 -4,942,282,368
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,863,407,005 38,443,437,667 34,922,935,820 31,660,318,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,348,754,154 874,252,941 2,588,931,275 1,762,051,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,513,525,346 37,568,057,221 32,313,571,360 29,897,138,806
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,127,505 1,127,505 20,433,185 1,127,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,597,128,364 231,247,491,468 225,700,077,994 221,096,043,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,893,517,119 5,893,517,119 6,156,226,965 6,156,226,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,893,517,119 5,893,517,119 6,156,226,965 6,156,226,965
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,157,524,531 116,824,657,906 112,533,769,645 108,703,732,854
1. Tài sản cố định hữu hình 85,229,736,434 82,263,916,424 79,339,675,755 76,876,286,555
- Nguyên giá 201,653,139,749 201,653,139,749 201,653,139,749 202,032,403,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,423,403,315 -119,389,223,325 -122,313,463,994 -125,156,116,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,927,788,097 34,560,741,482 33,194,093,890 31,827,446,299
- Nguyên giá 45,801,634,957 45,801,634,957 45,801,634,957 45,801,634,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,873,846,860 -11,240,893,475 -12,607,541,067 -13,974,188,658
III. Bất động sản đầu tư 62,941,281,755 62,208,287,045 61,475,292,335 60,742,297,625
- Nguyên giá 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,385,930,333 -41,118,925,043 -41,851,919,753 -42,584,914,463
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,338,864,615 33,398,210,437 33,851,258,437 33,904,886,333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,338,864,615 33,398,210,437 33,851,258,437 33,904,886,333
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,931,256,348 7,931,256,348 7,931,256,348 8,991,256,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,730,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,060,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,334,683,996 4,991,562,613 3,752,274,264 2,597,643,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,334,683,996 4,991,562,613 3,752,274,264 2,597,643,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,716,220,513,531 1,559,678,493,026 1,498,561,612,628 1,391,589,427,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,289,600,358,456 1,130,006,203,421 1,064,263,137,062 973,920,486,801
I. Nợ ngắn hạn 1,270,726,420,919 1,111,377,925,884 1,046,984,760,220 955,593,656,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 789,579,320,545 679,894,766,603 645,800,093,032 598,576,780,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,380,806,533 9,046,683,383 9,583,303,968 9,765,972,523
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,869,654,577 2,029,566,810 3,297,769,441 5,851,642,415
4. Phải trả người lao động 1,961,911,206 2,098,260,417 1,908,775,128 2,595,694,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,202,133,964 1,358,279,966 1,307,325,421 2,132,025,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 320,607,482,948 321,325,257,559 323,996,882,084 331,586,929,999
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 90,500,000,000 56,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,125,111,146 5,125,111,146 5,090,611,146 5,084,611,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,873,937,537 18,628,277,537 17,278,376,842 18,326,829,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,873,937,537 18,628,277,537 17,278,376,842 18,326,829,892
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 426,620,155,075 429,672,289,605 434,298,475,566 417,668,940,476
I. Vốn chủ sở hữu 424,696,695,135 427,748,829,665 432,375,015,626 415,745,480,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,338,446,765 7,338,446,765 7,338,446,765 7,338,446,765
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,517,705,619 39,268,986,310 44,542,551,635 26,506,509,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,992,964,070 33,372,245,862 33,372,245,862 5,317,884,168
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,524,741,549 5,896,740,448 11,170,305,773 21,188,625,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 78,537,151,715 78,838,005,554 78,190,626,190 79,597,132,800
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
1. Nguồn kinh phí 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,716,220,513,531 1,559,678,493,026 1,498,561,612,628 1,391,589,427,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.