MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,911,859,947 268,396,101,107 273,541,568,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,636,640,079 123,699,127,927 131,447,991,915
1. Tiền 5,636,640,079 27,829,127,927 13,447,991,915
2. Các khoản tương đương tiền 95,870,000,000 118,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 208,420,000,000 130,580,000,000 130,580,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 208,420,000,000 130,580,000,000 130,580,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,079,489,438 13,359,218,470 8,841,543,357
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,387,595,959 6,477,603,045 5,414,083,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 989,465,979 2,211,812,071 497,203,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,870,819,550 4,838,195,404 2,961,147,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -168,392,050 -168,392,050 -30,890,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,520,000 19,450,000 97,194,000
1. Hàng tồn kho 11,520,000 19,450,000 97,194,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 764,210,430 738,304,710 2,574,838,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 764,210,430 738,304,710 547,508,431
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,027,330,413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,421,303,534 33,858,484,895 34,077,941,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,175,665,020 32,778,932,686 33,067,300,809
1. Tài sản cố định hữu hình 25,856,485,656 28,988,938,237 29,456,401,929
- Nguyên giá 93,671,122,677 98,357,364,572 99,924,951,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,814,637,021 -69,368,426,335 -70,468,549,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,319,179,364 3,789,994,449 3,610,898,880
- Nguyên giá 5,037,304,390 7,808,554,390 7,808,554,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,718,125,026 -4,018,559,941 -4,197,655,510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,498,552,572 527,443,111 589,958,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,498,552,572 527,443,111 589,958,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 747,085,942 546,109,098 414,682,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 747,085,942 546,109,098 414,682,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,333,163,481 302,254,586,002 307,619,509,302
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,087,377,569 44,968,874,467 42,025,992,859
I. Nợ ngắn hạn 29,859,115,695 40,862,683,585 37,959,321,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,037,365,842 184,929,248 189,251,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,183,726 7,608,016 10,235,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,963,091,322 16,496,835,888 5,177,718,937
4. Phải trả người lao động 5,314,519,686 11,971,375,833 17,831,763,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 505,312,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 278,248,900 233,931,894 283,138,218
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,094,981,984 2,301,634,634 1,665,582,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,530,411,755 9,666,368,072 12,801,631,703
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,228,261,874 4,106,190,882 4,066,671,527
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,228,261,874 4,106,190,882 4,066,671,527
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,245,785,912 257,285,711,535 265,593,516,443
I. Vốn chủ sở hữu 222,245,785,912 257,285,711,535 265,593,516,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,927,026,605 118,927,026,605 118,927,026,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,318,759,307 113,358,684,930 121,666,489,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,985,648,673 58,985,648,673 58,985,648,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,333,110,634 54,373,036,257 62,680,841,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,333,163,481 302,254,586,002 307,619,509,302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.