TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,911,859,947 |
|
268,396,101,107 |
273,541,568,116 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,636,640,079 |
|
123,699,127,927 |
131,447,991,915 |
|
1. Tiền |
5,636,640,079 |
|
27,829,127,927 |
13,447,991,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
95,870,000,000 |
118,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
208,420,000,000 |
|
130,580,000,000 |
130,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
208,420,000,000 |
|
130,580,000,000 |
130,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,079,489,438 |
|
13,359,218,470 |
8,841,543,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,387,595,959 |
|
6,477,603,045 |
5,414,083,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
989,465,979 |
|
2,211,812,071 |
497,203,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,870,819,550 |
|
4,838,195,404 |
2,961,147,562 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-168,392,050 |
|
-168,392,050 |
-30,890,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,520,000 |
|
19,450,000 |
97,194,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,520,000 |
|
19,450,000 |
97,194,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
764,210,430 |
|
738,304,710 |
2,574,838,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
764,210,430 |
|
738,304,710 |
547,508,431 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,027,330,413 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,421,303,534 |
|
33,858,484,895 |
34,077,941,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,175,665,020 |
|
32,778,932,686 |
33,067,300,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,856,485,656 |
|
28,988,938,237 |
29,456,401,929 |
|
- Nguyên giá |
93,671,122,677 |
|
98,357,364,572 |
99,924,951,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,814,637,021 |
|
-69,368,426,335 |
-70,468,549,363 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,319,179,364 |
|
3,789,994,449 |
3,610,898,880 |
|
- Nguyên giá |
5,037,304,390 |
|
7,808,554,390 |
7,808,554,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,718,125,026 |
|
-4,018,559,941 |
-4,197,655,510 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,498,552,572 |
|
527,443,111 |
589,958,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,498,552,572 |
|
527,443,111 |
589,958,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
747,085,942 |
|
546,109,098 |
414,682,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
747,085,942 |
|
546,109,098 |
414,682,195 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,333,163,481 |
|
302,254,586,002 |
307,619,509,302 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,087,377,569 |
|
44,968,874,467 |
42,025,992,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,859,115,695 |
|
40,862,683,585 |
37,959,321,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,037,365,842 |
|
184,929,248 |
189,251,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,183,726 |
|
7,608,016 |
10,235,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,963,091,322 |
|
16,496,835,888 |
5,177,718,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,314,519,686 |
|
11,971,375,833 |
17,831,763,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
505,312,480 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
278,248,900 |
|
233,931,894 |
283,138,218 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,094,981,984 |
|
2,301,634,634 |
1,665,582,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,530,411,755 |
|
9,666,368,072 |
12,801,631,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,228,261,874 |
|
4,106,190,882 |
4,066,671,527 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,228,261,874 |
|
4,106,190,882 |
4,066,671,527 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,245,785,912 |
|
257,285,711,535 |
265,593,516,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,245,785,912 |
|
257,285,711,535 |
265,593,516,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,927,026,605 |
|
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,318,759,307 |
|
113,358,684,930 |
121,666,489,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,985,648,673 |
|
58,985,648,673 |
58,985,648,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,333,110,634 |
|
54,373,036,257 |
62,680,841,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,333,163,481 |
|
302,254,586,002 |
307,619,509,302 |
|