TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,790,155,228 |
312,678,246,870 |
373,707,244,804 |
167,840,016,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,839,145,556 |
44,217,823,133 |
29,440,039,096 |
2,359,459,316 |
|
1. Tiền |
18,839,145,556 |
44,217,823,133 |
29,440,039,096 |
2,359,459,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,478,545,006 |
114,732,010,533 |
271,695,853,164 |
104,160,172,517 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,043,436,715 |
40,847,272,425 |
165,792,332,640 |
44,124,921,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,056,051,631 |
64,241,689,993 |
88,335,201,054 |
51,820,927,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,879,056,660 |
3,143,048,115 |
11,068,319,470 |
3,714,323,873 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,818,177,025 |
153,002,973,118 |
71,928,326,190 |
53,532,659,399 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,818,177,025 |
153,002,973,118 |
71,928,326,190 |
53,532,659,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
654,287,641 |
725,440,086 |
643,026,354 |
7,787,725,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
273,904,941 |
187,990,971 |
211,803,342 |
7,306,131,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
274,027,700 |
308,479,115 |
336,510,732 |
464,763,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,355,000 |
228,970,000 |
94,712,280 |
16,830,729 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,341,212,983,200 |
1,335,072,771,674 |
1,324,777,294,224 |
1,340,079,244,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,368,755,156 |
158,368,755,156 |
158,368,755,156 |
163,289,215,315 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
158,368,755,156 |
158,368,755,156 |
158,368,755,156 |
163,289,215,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,175,074,756,928 |
1,169,103,937,583 |
1,158,887,113,328 |
1,151,872,954,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,174,661,492,634 |
1,168,697,233,040 |
1,158,493,528,287 |
1,151,479,369,060 |
|
- Nguyên giá |
1,291,418,396,834 |
1,295,918,396,834 |
1,303,618,922,534 |
1,290,164,341,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,756,904,200 |
-127,221,163,794 |
-145,125,394,247 |
-138,684,972,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
413,264,294 |
406,704,543 |
393,585,041 |
393,585,041 |
|
- Nguyên giá |
738,459,500 |
738,459,500 |
738,459,500 |
738,459,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,195,206 |
-331,754,957 |
-344,874,459 |
-344,874,459 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,972,077 |
191,972,077 |
191,972,077 |
2,039,946,410 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
191,972,077 |
191,972,077 |
191,972,077 |
2,039,946,410 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,577,499,039 |
7,408,106,858 |
7,329,453,663 |
22,877,128,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,577,499,039 |
7,408,106,858 |
7,329,453,663 |
22,877,128,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,686,003,138,428 |
1,647,751,018,544 |
1,698,484,539,028 |
1,507,919,261,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
954,644,717,758 |
911,704,122,319 |
940,614,539,753 |
935,606,646,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,324,400,064 |
263,836,395,524 |
316,333,812,958 |
163,870,174,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,903,991,111 |
41,964,963,780 |
243,203,412,364 |
53,406,101,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,184,773,116 |
171,806,008,381 |
4,819,645,515 |
60,172,364,784 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,890,064,228 |
10,027,989,715 |
14,105,405,961 |
8,347,991,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,164,581,398 |
1,013,829,588 |
92,464,997 |
747,293,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,415,376,431 |
7,193,736,600 |
7,339,756,100 |
1,908,545,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,924,935,120 |
7,188,867,460 |
7,132,128,021 |
4,447,200,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,840,678,660 |
24,641,000,000 |
39,641,000,000 |
34,840,678,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
672,320,317,694 |
647,867,726,795 |
624,280,726,795 |
771,736,471,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
33,361,752,240 |
39,163,128,076 |
39,016,128,076 |
39,018,978,737 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,793,966,735 |
|
|
142,767,787,529 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,164,598,719 |
608,704,598,719 |
585,264,598,719 |
589,949,705,409 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
731,358,420,670 |
736,046,896,225 |
757,869,999,275 |
572,312,614,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
731,358,420,670 |
736,046,896,225 |
757,869,999,275 |
572,312,614,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
540,488,870,000 |
540,488,870,000 |
540,488,870,000 |
507,258,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
540,488,870,000 |
540,488,870,000 |
507,258,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
5,134,732,047 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,806,686,527 |
131,638,524,404 |
148,533,444,381 |
10,559,984,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
105,988,536,151 |
131,773,386,526 |
10,543,758,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,649,988,253 |
16,760,057,855 |
16,226,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,062,864,143 |
63,919,501,821 |
68,847,684,894 |
49,359,028,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,686,003,138,428 |
1,647,751,018,544 |
1,698,484,539,028 |
1,507,919,261,362 |
|