TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,132,949,077 |
|
153,050,218,860 |
158,538,674,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,596,711,763 |
|
11,747,593,317 |
98,032,533 |
|
1. Tiền |
16,596,711,763 |
|
11,747,593,317 |
98,032,533 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,307,734,058 |
|
132,561,690,121 |
134,620,788,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,608,642,670 |
|
48,378,185,310 |
35,696,112,583 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,026,559,607 |
|
56,715,759,607 |
40,730,759,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
4,817,000,000 |
35,656,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,672,531,781 |
|
22,650,745,204 |
22,537,916,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,128,000,000 |
|
|
14,648,345,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,128,000,000 |
|
|
14,648,345,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,100,503,256 |
|
8,740,935,422 |
9,171,507,596 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
380,709,264 |
|
936,212,926 |
828,064,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
190,675,408 |
782,269,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,719,793,992 |
|
7,614,047,088 |
7,561,173,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,003,809,112 |
|
299,032,609,356 |
304,480,328,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
45,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
778,319,248 |
|
609,467,135 |
527,226,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
778,319,248 |
|
609,467,135 |
527,226,403 |
|
- Nguyên giá |
12,707,165,099 |
|
12,707,165,099 |
12,707,165,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,928,845,851 |
|
-12,097,697,964 |
-12,179,938,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,685,441,931 |
|
31,987,705,735 |
31,295,051,521 |
|
- Nguyên giá |
42,872,413,754 |
|
47,360,019,757 |
47,360,019,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,186,971,823 |
|
-15,372,314,022 |
-16,064,968,236 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,272,727 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,272,727 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,544,183,172 |
|
256,750,000,000 |
256,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,544,183,172 |
|
196,750,000,000 |
196,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,956,592,034 |
|
9,685,436,486 |
15,908,050,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,956,592,034 |
|
9,685,436,486 |
15,908,050,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
452,136,758,189 |
|
452,082,828,216 |
463,019,002,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,515,631,939 |
|
110,683,519,908 |
121,597,445,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,515,631,939 |
|
110,683,519,908 |
76,780,778,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,189,152,563 |
|
39,254,993,728 |
59,700,489,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,982,432,945 |
|
4,351,274,620 |
3,496,757,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,237,989,997 |
|
7,293,605,984 |
7,250,780,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
161,498,612 |
|
253,241,519 |
393,334,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,735,577,299 |
|
1,930,992,943 |
1,971,652,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
837,125,367 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,816,768,583 |
|
3,987,285,732 |
3,967,763,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,392,211,940 |
|
52,775,000,015 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
44,816,666,670 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,621,126,250 |
|
341,399,308,308 |
341,421,557,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,621,126,250 |
|
341,399,308,308 |
341,421,557,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
314,342,370,000 |
|
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
314,342,370,000 |
|
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,416,059,091 |
|
8,416,059,091 |
8,416,059,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,862,697,159 |
|
18,640,879,217 |
18,663,128,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,564,786,705 |
|
13,564,786,705 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
297,910,454 |
|
5,076,092,512 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
452,136,758,189 |
|
452,082,828,216 |
463,019,002,621 |
|