MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,132,949,077 153,050,218,860 158,538,674,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,596,711,763 11,747,593,317 98,032,533
1. Tiền 16,596,711,763 11,747,593,317 98,032,533
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,307,734,058 132,561,690,121 134,620,788,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,608,642,670 48,378,185,310 35,696,112,583
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,026,559,607 56,715,759,607 40,730,759,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 4,817,000,000 35,656,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,672,531,781 22,650,745,204 22,537,916,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,128,000,000 14,648,345,350
1. Hàng tồn kho 2,128,000,000 14,648,345,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,100,503,256 8,740,935,422 9,171,507,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 380,709,264 936,212,926 828,064,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,675,408 782,269,210
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,719,793,992 7,614,047,088 7,561,173,636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,003,809,112 299,032,609,356 304,480,328,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 778,319,248 609,467,135 527,226,403
1. Tài sản cố định hữu hình 778,319,248 609,467,135 527,226,403
- Nguyên giá 12,707,165,099 12,707,165,099 12,707,165,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,928,845,851 -12,097,697,964 -12,179,938,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 28,685,441,931 31,987,705,735 31,295,051,521
- Nguyên giá 42,872,413,754 47,360,019,757 47,360,019,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,186,971,823 -15,372,314,022 -16,064,968,236
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,544,183,172 256,750,000,000 256,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,544,183,172 196,750,000,000 196,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,956,592,034 9,685,436,486 15,908,050,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,956,592,034 9,685,436,486 15,908,050,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,136,758,189 452,082,828,216 463,019,002,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,515,631,939 110,683,519,908 121,597,445,221
I. Nợ ngắn hạn 115,515,631,939 110,683,519,908 76,780,778,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,189,152,563 39,254,993,728 59,700,489,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,982,432,945 4,351,274,620 3,496,757,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,237,989,997 7,293,605,984 7,250,780,521
4. Phải trả người lao động 161,498,612 253,241,519 393,334,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,735,577,299 1,930,992,943 1,971,652,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 837,125,367
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,816,768,583 3,987,285,732 3,967,763,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,392,211,940 52,775,000,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,816,666,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 336,621,126,250 341,399,308,308 341,421,557,400
I. Vốn chủ sở hữu 336,621,126,250 341,399,308,308 341,421,557,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,416,059,091 8,416,059,091 8,416,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,862,697,159 18,640,879,217 18,663,128,309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,564,786,705 13,564,786,705
- LNST chưa phân phối kỳ này 297,910,454 5,076,092,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,136,758,189 452,082,828,216 463,019,002,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.