MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 672,317,840,651 678,964,959,761 824,426,193,387 673,113,810,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,547,668,826 19,026,558,470 22,499,703,363 17,332,691,799
1. Tiền 19,547,668,826 16,026,558,470 22,499,703,363 13,332,691,799
2. Các khoản tương đương tiền 66,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 469,800,000,000 534,800,000,000 670,800,000,000 539,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 469,800,000,000 534,800,000,000 670,800,000,000 539,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,588,173,059 38,515,765,314 40,524,302,365 34,839,901,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,880,597,363 23,550,527,587 22,259,364,245 18,770,542,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,013,815,000 4,473,335,009 12,470,623,230 6,713,562,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,763,290,161 11,568,172,735 6,870,584,907 10,174,324,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,069,529,465 -1,076,270,017 -1,076,270,017 -818,527,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,674,845,479 65,406,835,747 76,588,746,194 60,557,433,453
1. Hàng tồn kho 61,674,845,479 65,406,835,747 76,588,746,194 60,557,433,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,707,153,287 21,215,800,230 14,013,441,465 20,583,783,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 501,455,055 182,926,594 296,117,540 624,891,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,123,243,669 20,156,972,305 13,315,037,846 19,774,032,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,082,454,563 875,901,331 402,286,079 184,859,790
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,473,763,305,472 1,425,672,718,947 1,401,595,233,073 1,401,918,293,801
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,424,886,373,936 1,374,911,823,891 1,363,246,662,843 1,350,152,699,714
1. Tài sản cố định hữu hình 1,424,445,445,313 1,374,533,895,268 1,361,763,492,284 1,348,588,421,957
- Nguyên giá 3,650,621,309,666 3,651,197,821,075 3,686,144,993,507 3,725,691,818,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,226,175,864,353 -2,276,663,925,807 -2,324,381,501,223 -2,377,103,396,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 440,928,623 377,928,623 1,483,170,559 1,564,277,757
- Nguyên giá 11,595,614,773 11,595,614,773 12,820,114,773 13,024,936,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,154,686,150 -11,217,686,150 -11,336,944,214 -11,460,658,816
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,960,979,449 46,637,042,112 33,890,109,717 46,072,714,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,960,979,449 46,637,042,112 33,890,109,717 46,072,714,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,215,952,087 3,423,852,944 3,758,460,513 4,992,879,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,215,952,087 3,423,852,944 3,758,460,513 4,992,879,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,146,081,146,123 2,104,637,678,708 2,226,021,426,460 2,075,032,104,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,056,286,983,746 1,086,669,683,573 1,168,874,882,228 986,657,753,830
I. Nợ ngắn hạn 225,637,392,193 258,734,955,644 340,940,154,299 195,380,229,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,994,339,144 13,560,954,299 19,577,546,369 22,837,345,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,701,405,760 1,049,171,340 1,896,268,698 1,448,878,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,811,796,293 3,295,330,595 3,112,384,880 10,279,325,484
4. Phải trả người lao động 31,855,508,685 48,865,315,717 75,592,195,985 53,146,175,807
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,478,552,178 4,789,637,398 19,225,366,427 4,261,476,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,884,654,141 25,139,164,051 29,525,873,977 13,819,645,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,333,444,292 74,817,885,289 74,817,885,289 74,973,263,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,514,402,380 54,833,795,039 91,250,949,070
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,063,289,320 32,383,701,916 25,941,683,604 14,614,119,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 830,649,591,553 827,934,727,929 827,934,727,929 791,277,524,255
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 830,649,591,553 827,934,727,929 827,934,727,929 791,277,524,255
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,089,794,162,377 1,017,967,995,135 1,057,146,544,232 1,088,374,350,602
I. Vốn chủ sở hữu 1,089,794,162,377 1,017,967,995,135 1,057,146,544,232 1,088,374,350,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 152,397,442,564 159,283,689,499 159,283,689,499 159,283,689,499
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,230,788,381 45,286,595,941 82,343,918,878 112,124,939,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,001,164,742 9,657,861,500 9,657,861,500 9,657,861,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,229,623,639 35,628,734,441 72,686,057,378 102,467,077,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,287,331,182 37,519,109,445 39,640,335,605 41,087,121,460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,146,081,146,123 2,104,637,678,708 2,226,021,426,460 2,075,032,104,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.