TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
672,317,840,651 |
678,964,959,761 |
824,426,193,387 |
673,113,810,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,547,668,826 |
19,026,558,470 |
22,499,703,363 |
17,332,691,799 |
|
1. Tiền |
19,547,668,826 |
16,026,558,470 |
22,499,703,363 |
13,332,691,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
469,800,000,000 |
534,800,000,000 |
670,800,000,000 |
539,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
469,800,000,000 |
534,800,000,000 |
670,800,000,000 |
539,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,588,173,059 |
38,515,765,314 |
40,524,302,365 |
34,839,901,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,880,597,363 |
23,550,527,587 |
22,259,364,245 |
18,770,542,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,013,815,000 |
4,473,335,009 |
12,470,623,230 |
6,713,562,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,763,290,161 |
11,568,172,735 |
6,870,584,907 |
10,174,324,404 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,069,529,465 |
-1,076,270,017 |
-1,076,270,017 |
-818,527,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,674,845,479 |
65,406,835,747 |
76,588,746,194 |
60,557,433,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,674,845,479 |
65,406,835,747 |
76,588,746,194 |
60,557,433,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,707,153,287 |
21,215,800,230 |
14,013,441,465 |
20,583,783,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
501,455,055 |
182,926,594 |
296,117,540 |
624,891,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,123,243,669 |
20,156,972,305 |
13,315,037,846 |
19,774,032,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,082,454,563 |
875,901,331 |
402,286,079 |
184,859,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,473,763,305,472 |
1,425,672,718,947 |
1,401,595,233,073 |
1,401,918,293,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,424,886,373,936 |
1,374,911,823,891 |
1,363,246,662,843 |
1,350,152,699,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,424,445,445,313 |
1,374,533,895,268 |
1,361,763,492,284 |
1,348,588,421,957 |
|
- Nguyên giá |
3,650,621,309,666 |
3,651,197,821,075 |
3,686,144,993,507 |
3,725,691,818,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,226,175,864,353 |
-2,276,663,925,807 |
-2,324,381,501,223 |
-2,377,103,396,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
440,928,623 |
377,928,623 |
1,483,170,559 |
1,564,277,757 |
|
- Nguyên giá |
11,595,614,773 |
11,595,614,773 |
12,820,114,773 |
13,024,936,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,154,686,150 |
-11,217,686,150 |
-11,336,944,214 |
-11,460,658,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,960,979,449 |
46,637,042,112 |
33,890,109,717 |
46,072,714,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,960,979,449 |
46,637,042,112 |
33,890,109,717 |
46,072,714,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,215,952,087 |
3,423,852,944 |
3,758,460,513 |
4,992,879,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,215,952,087 |
3,423,852,944 |
3,758,460,513 |
4,992,879,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,146,081,146,123 |
2,104,637,678,708 |
2,226,021,426,460 |
2,075,032,104,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,056,286,983,746 |
1,086,669,683,573 |
1,168,874,882,228 |
986,657,753,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,637,392,193 |
258,734,955,644 |
340,940,154,299 |
195,380,229,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,994,339,144 |
13,560,954,299 |
19,577,546,369 |
22,837,345,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,701,405,760 |
1,049,171,340 |
1,896,268,698 |
1,448,878,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,811,796,293 |
3,295,330,595 |
3,112,384,880 |
10,279,325,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,855,508,685 |
48,865,315,717 |
75,592,195,985 |
53,146,175,807 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,478,552,178 |
4,789,637,398 |
19,225,366,427 |
4,261,476,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,884,654,141 |
25,139,164,051 |
29,525,873,977 |
13,819,645,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,333,444,292 |
74,817,885,289 |
74,817,885,289 |
74,973,263,640 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,514,402,380 |
54,833,795,039 |
91,250,949,070 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,063,289,320 |
32,383,701,916 |
25,941,683,604 |
14,614,119,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
830,649,591,553 |
827,934,727,929 |
827,934,727,929 |
791,277,524,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
830,649,591,553 |
827,934,727,929 |
827,934,727,929 |
791,277,524,255 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,089,794,162,377 |
1,017,967,995,135 |
1,057,146,544,232 |
1,088,374,350,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,089,794,162,377 |
1,017,967,995,135 |
1,057,146,544,232 |
1,088,374,350,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,397,442,564 |
159,283,689,499 |
159,283,689,499 |
159,283,689,499 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,230,788,381 |
45,286,595,941 |
82,343,918,878 |
112,124,939,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,001,164,742 |
9,657,861,500 |
9,657,861,500 |
9,657,861,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,229,623,639 |
35,628,734,441 |
72,686,057,378 |
102,467,077,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,287,331,182 |
37,519,109,445 |
39,640,335,605 |
41,087,121,460 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,146,081,146,123 |
2,104,637,678,708 |
2,226,021,426,460 |
2,075,032,104,432 |
|