MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cấp nước Hải Phòng - HPW
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, đến nay hệ thống cấp nước Hải Phòng bao gồm: 8 nhà máy với tổng CS 213.500 m3/ngày, hơn 300 km đường ống truyền dẫn chính và hàng nghìn km đường ống phân phối, phục vụ cho 265.000 khách hàng với dịch vụ cấp nước ổn định đảm bảo bảo chất lượng. Số dân được dùng nước sạch từ hệ thống cấp nước của thành phố hiện nay khoảng 1,2 triệu người. Nước thất thoát dưới 15% toàn thành phố.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
17.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    17.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,206,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    12.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.71
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    74,206,940
  • KLCP đang lưu hành:
    74,206,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,276.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 291,767,953 271,113,091 336,224,292 351,892,870
Giá vốn hàng bán 183,274,788 174,760,038 198,769,870 211,928,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 108,493,165 96,353,053 137,454,422 139,964,774
Lợi nhuận tài chính -3,163,114 -13,304,117 -42,307,434 -8,652,621
Lợi nhuận khác 438,601 115,501 243,452 -852,122
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,930,077 22,663,883 27,659,439 48,973,186
Lợi nhuận sau thuế 28,530,086 18,131,107 22,127,552 39,178,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,530,086 16,229,624 22,127,552 32,427,399
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 570,310,808 672,317,841 678,964,960 824,426,193
Tổng tài sản 2,086,746,453 2,146,081,146 2,104,637,679 2,226,021,426
Nợ ngắn hạn 184,433,806 225,637,392 258,734,956 340,940,154
Tổng nợ 1,015,083,398 1,056,286,984 1,086,669,684 1,168,874,882
Vốn chủ sở hữu 1,071,663,056 1,089,794,162 1,017,967,995 1,057,146,544
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.