1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,895,448,385 |
559,581,814,179 |
422,955,116,352 |
573,973,193,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,895,448,385 |
559,581,814,179 |
422,955,116,352 |
573,973,193,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
372,006,815,138 |
546,146,792,603 |
394,346,740,654 |
554,382,406,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,888,633,247 |
13,435,021,576 |
28,608,375,698 |
19,590,787,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,238,495,551 |
14,151,300,560 |
15,899,731,154 |
11,722,190,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
430,270,837 |
4,074,065,698 |
691,780,467 |
851,153,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
453,097,877 |
-221,443,106 |
39,554,593 |
344,493,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,017,765,034 |
17,209,799,165 |
5,028,284,161 |
9,005,646,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,225,995,050 |
6,523,900,379 |
38,748,487,631 |
21,111,685,770 |
|
12. Thu nhập khác |
12,735,287,467 |
11,598,505,783 |
150,532,000 |
7,120,589,974 |
|
13. Chi phí khác |
9,955,084,599 |
1,122,463,479 |
215,040,063 |
23,555,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,780,202,868 |
10,476,042,304 |
-64,508,063 |
7,097,034,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,006,197,918 |
16,999,942,683 |
38,683,979,568 |
28,208,720,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,403,320,520 |
8,504,441,847 |
7,889,997,145 |
4,247,678,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-389,358,032 |
-2,589,887,087 |
|
1,409,041,993 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,992,235,430 |
11,085,387,923 |
30,793,982,423 |
22,551,999,282 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,992,235,430 |
11,085,387,923 |
30,793,982,423 |
22,551,999,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
446 |
277 |
770 |
440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
446 |
277 |
770 |
440 |
|