Thông tin giao dịch
CPC
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (CPC) được thành lập ngày 26/04/2002 trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp Thuốc sát trùng Cần Thơ. Qua quá trình hoạt động, CPC không ngừng nghiên cứu, cải tiến để đem đến cho bà con nông dân những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Chính vì thế, các sản phẩm của CPC ngày càng được bà con nông dân tin dùng, và đây là động lực rất lớn giúp cho CPC phát triển.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
18.00
0.1 (0.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.9
-
Giá trần
19.6
-
Giá sàn
16.2
-
Giá mở cửa
18
-
Giá cao nhất
18
-
Giá thấp nhất
18
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,108,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
82,454,126
|
18,524,015
|
70,735,515
|
17,022,694
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,611,701
|
13,106,897
|
51,363,921
|
9,822,052
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,842,425
|
5,417,118
|
19,371,595
|
7,200,642
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
61,456
|
-220,834
|
-354,043
|
-381,196
|
|
Lợi nhuận khác
|
-57,556
|
344,909
|
434,588
|
490,906
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,961,375
|
1,170,391
|
6,054,503
|
623,465
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,969,100
|
936,313
|
4,843,602
|
498,772
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,969,100
|
936,313
|
4,843,602
|
498,772
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
114,576,960
|
104,541,495
|
119,367,235
|
104,323,658
|
|
Tổng tài sản
|
131,642,879
|
123,799,541
|
138,086,686
|
124,278,262
|
|
Nợ ngắn hạn
|
46,247,949
|
37,360,287
|
48,664,680
|
39,194,793
|
|
Tổng nợ
|
46,247,949
|
37,360,287
|
48,664,680
|
39,194,793
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
85,394,930
|
86,439,254
|
89,422,006
|
85,083,469
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.