Thông tin giao dịch
CVN
Công ty cổ phần Vinam (HNX)
Công ty cổ phần VINAM tiền thân là Công ty cổ phần Đầu Tư Tài Nguyên và Năng Lượng Việt Nam, được thành lập ngày 14/02/2007, đến tháng 12/2009, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Vinam. Ngành nghề kinh doanh: lập hồ sơ thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm tr thiết bị kỹ thuật các dự án xây dựng; lập báo cáo nghiên cứu khả thi, tiền khả thi và báo cáo đầu tư các dự án; xây dựng công trình dân dụng, cấp thoát nước...
Hạn chế GD, duy trị kiểm soát từ 31.10.2024
Cập nhật:
14:59 T5, 26/12/2024
1.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
1.9
-
Giá trần
2
-
Giá sàn
1.8
-
Giá mở cửa
1.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,845,476
|
18,410,000
|
8,665,809
|
15,085,623
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,683,457
|
15,575,000
|
7,708,230
|
13,656,110
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,162,019
|
2,835,000
|
957,579
|
1,429,513
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-603,507
|
-610,299
|
-570,458
|
-353,567
|
|
Lợi nhuận khác
|
-220,061
|
-28,018
|
-3,629
|
-24,595
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
994,326
|
478,046
|
-481,902
|
-127,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
912,365
|
472,745
|
-481,902
|
-177,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
937,363
|
480,221
|
-455,676
|
-157,341
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
451,306,144
|
445,637,699
|
329,569,378
|
94,674,332
|
|
Tổng tài sản
|
479,012,647
|
472,739,538
|
439,040,984
|
460,036,776
|
|
Nợ ngắn hạn
|
73,853,054
|
67,633,501
|
34,757,994
|
56,109,595
|
|
Tổng nợ
|
73,873,695
|
67,633,501
|
34,757,994
|
56,109,595
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
405,138,951
|
405,106,037
|
404,282,989
|
403,927,180
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.