Doanh thu bán hàng và CCDV
|
76,072,003
|
27,794,054
|
67,894,561
|
54,493,017
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,033,363
|
5,675,726
|
10,316,833
|
8,622,858
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
838,410
|
919,989
|
2,406,400
|
2,000,327
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
573,488
|
554,410
|
1,524,890
|
1,345,418
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
327,755,775
|
238,618,306
|
284,890,694
|
231,596,664
|
|