MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDG

 Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (HNX)

CTCP Đầu tư Công nghiệp XNK Đông Dương - Indochine Imex - DDG
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Giáo dục Đông Thành được thành lập ngày 25 tháng 06 năm 2010 theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0310103090 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp lần đầu và có trụ sở chính tại đường Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, với vốn điều lệ 50 tỷ đồng.
Duy trì cảnh báo từ 24.10.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
2.80
  0.1 (3.7%)
Khối lượng
204,251
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    61.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/10/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    24.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.45
  •        P/B:
    0.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    166,438
  • KLCP đang niêm yết:
    59,839,886
  • KLCP đang lưu hành:
    79,839,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    223.55
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 128,941,146 57,806,097 62,581,222 36,473,441
Giá vốn hàng bán 107,542,336 45,619,603 56,394,953 31,998,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,898,877 11,987,775 6,186,269 4,475,288
Lợi nhuận tài chính -15,169,436 -24,826,452 -1,079,926 4,389,393
Lợi nhuận khác 2,147,701 17,487,219 3,187,737 532,451
Tổng lợi nhuận trước thuế 341,576 5,133,977 1,372,226 5,985,386
Lợi nhuận sau thuế 98,428 5,011,400 1,523,268 6,067,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 729,352 4,961,992 1,653,264 5,896,107
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 571,377,699 731,649,159 638,873,567 648,087,147
Tổng tài sản 1,550,227,507 1,771,575,141 1,709,613,544 1,740,327,180
Nợ ngắn hạn 580,756,466 725,567,695 703,762,590 853,392,687
Tổng nợ 963,587,035 993,479,649 918,683,573 934,778,530
Vốn chủ sở hữu 586,640,472 778,095,492 790,929,971 805,548,651
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.