Thông tin giao dịch
DP3
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
57.90
-0.1 (-0.17%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
58
-
Giá trần
63.8
-
Giá sàn
52.2
-
Giá mở cửa
58
-
Giá cao nhất
58
-
Giá thấp nhất
57.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
99,211,316
|
104,677,906
|
103,113,984
|
96,385,366
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,806,406
|
32,935,516
|
34,319,404
|
34,118,874
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,188,786
|
70,718,896
|
68,111,770
|
61,105,047
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,340,523
|
1,001,405
|
6,434,474
|
847,469
|
|
Lợi nhuận khác
|
-482,319
|
563,933
|
-534,423
|
-196,320
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
63,386,168
|
27,612,173
|
34,856,273
|
26,760,848
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
50,537,345
|
22,041,721
|
27,733,271
|
21,304,022
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,537,345
|
22,041,721
|
27,733,271
|
21,304,022
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
383,748,507
|
383,088,110
|
417,918,671
|
387,384,173
|
|
Tổng tài sản
|
570,613,398
|
566,863,583
|
598,177,758
|
564,909,298
|
|
Nợ ngắn hạn
|
101,175,922
|
75,374,777
|
150,693,648
|
96,121,167
|
|
Tổng nợ
|
102,150,922
|
76,349,777
|
150,693,648
|
96,121,167
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
468,462,475
|
490,513,806
|
447,484,110
|
468,788,131
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.