Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,119,153
|
8,825,021
|
6,379,934
|
18,671,081
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,780,091
|
1,445,738
|
1,343,175
|
3,672,249
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,858,912
|
850,809
|
710,631
|
2,538,319
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,287,130
|
680,647
|
568,505
|
1,979,455
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,082,162
|
66,622,947
|
67,772,651
|
74,385,884
|
|