Thông tin giao dịch
KTS
Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
Công ty cổ phần Đường Kon Tum ngày nay tiền thân là Công ty Mía đường Kon Tum thành lập ngày 10/7/1995. Ngày 01/7/2008 tiến hành cổ phần trở thành Công ty cổ phần đường Kon Tum. Ngành nghề kinh doanh: trồng cây mía; sản xuất đương; sản xuất truyền tải phân phối điện; bán buôn nông lâm sản và động vật sống; mua bán phân bón; sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
42.60
-0.4 (-0.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43
-
Giá trần
47.3
-
Giá sàn
38.7
-
Giá mở cửa
40.4
-
Giá cao nhất
42.8
-
Giá thấp nhất
40.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
288,836,180
|
86,064,663
|
58,307,948
|
57,074,647
|
|
Giá vốn hàng bán
|
259,840,852
|
64,383,297
|
48,204,525
|
46,624,491
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,995,328
|
21,681,366
|
10,103,423
|
10,450,156
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,360,681
|
-5,215,316
|
-8,206,117
|
-4,780,063
|
|
Lợi nhuận khác
|
-449,383
|
-1,131,801
|
-473,882
|
-229,498
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,996,558
|
11,325,232
|
-641,444
|
4,547,407
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,734,275
|
11,048,504
|
-877,704
|
4,466,599
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,734,275
|
11,048,504
|
-877,704
|
4,466,599
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
283,159,882
|
297,202,890
|
312,146,401
|
298,328,890
|
|
Tổng tài sản
|
481,511,914
|
496,055,880
|
511,954,818
|
501,260,462
|
|
Nợ ngắn hạn
|
239,814,704
|
256,726,011
|
280,256,908
|
244,637,492
|
|
Tổng nợ
|
277,642,704
|
287,054,011
|
313,084,908
|
269,965,492
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
203,869,210
|
209,001,869
|
198,869,910
|
231,294,970
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.