Thông tin giao dịch
MED
Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (HNX)
Sau hơn 20 năm phấn đấu theo định hướng tăng cường sản xuất công nghiệp, CTCP Dược Trung ương Mediplantex đã sản xuất nhiều sản phẩm với chất lượng tốt, đủ sức cạnh tranh trong nước và xuất khẩu ra một số quốc gia khác. Công ty luôn đứng vững và phát triển với vai trò là một công ty đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất và phân phối dược phẩm, đóng góp tích cực cho sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân và phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
25.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
27.5
-
Giá sàn
22.5
-
Giá mở cửa
25
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
49.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,280,095
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,410,244
|
104,968,001
|
140,338,911
|
92,521,217
|
|
Giá vốn hàng bán
|
87,673,862
|
82,414,574
|
114,015,193
|
71,066,936
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,605,820
|
22,547,127
|
26,322,081
|
21,166,160
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
361,429
|
-1,039,578
|
-653,768
|
-606,471
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,800
|
-140,000
|
-3,154
|
-90,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,247,969
|
4,868,601
|
6,171,810
|
4,395,629
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,125,505
|
3,829,276
|
4,914,212
|
3,483,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,125,505
|
3,829,276
|
4,914,212
|
3,483,298
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
345,260,161
|
357,761,014
|
375,163,688
|
253,393,146
|
|
Tổng tài sản
|
599,974,374
|
609,933,807
|
626,529,488
|
503,997,670
|
|
Nợ ngắn hạn
|
272,684,439
|
278,907,939
|
290,589,405
|
176,101,869
|
|
Tổng nợ
|
272,684,439
|
278,907,939
|
290,589,405
|
176,101,869
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
327,289,935
|
331,025,868
|
335,940,083
|
327,895,801
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.