MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MPT

 Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Trường Tiền - MPT GROUP
Công ty cổ phần May Phú Thành được thành lập ngày 15/01/2008 với vốn điều lệ ban đầu là 1,5 tỷ đồng. Ngành nghề sản xuất kinh doanh chính: may trang phục, sản xuất sợi, sản xuất vải dệt, sản xuất hàng dệt kim, may mặc xuất khẩu. Hàng năm, Công ty Phú Thành thường xuyên đón tiếp các bạn hàng nước ngoài đến thăm và ký kết hợp đồng dài hạn với các sản phẩm ngày càng đa dạng, phong phú về chủng loại, chuẩn hóa về chất lượng, phải chăng về giá cả.
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
0.80
  0.1 (14.29%)
Khối lượng
18,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0.8
  • Giá thấp nhất
    0.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.57 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/01/2016
Với Khối lượng (cp):9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,107,164
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.02
  •        P/E :
    -0.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.74
  •        P/B:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,640
  • KLCP đang niêm yết:
    17,107,164
  • KLCP đang lưu hành:
    17,107,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Giá vốn hàng bán 16,707,062
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -16,707,062
Lợi nhuận tài chính 9,719 1,735 581 7
Lợi nhuận khác -29,250 -29,250 -223,909 -85,473
Tổng lợi nhuận trước thuế -159,930 -126,404 -17,061,481 -175,084
Lợi nhuận sau thuế -159,930 -126,404 -17,061,481 -175,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -159,930 -126,404 -17,061,481 -175,084
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 184,223,779 183,923,100 165,766,890 165,680,834
Tổng tài sản 196,090,245 195,759,439 177,584,603 177,468,578
Nợ ngắn hạn 12,055,168 11,850,765 10,737,438 10,796,444
Tổng nợ 12,055,168 11,850,765 10,737,438 10,796,444
Vốn chủ sở hữu 184,035,077 183,908,673 166,847,165 166,672,134
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
0.15 -0.06 -0.15 -1.02
11.08 11.01 10.77 9.75
n/a n/a -6.67 -0.98
1.11 -0.52 -1.29 -9.83
1.3 -0.59 -1.38 -10.46
2.94 6.1 n/a n/a
2.94 6.1 n/a n/a
15.02 12.19 6.23 6.05
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-12 %-8 %-4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-12 %-8 %-4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)0123-18000-12000-600000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-18-12-600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602406.04 %6.08 %6.12 %6.16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.