Thông tin giao dịch
MVB
Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)
Tổng Công ty Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin là Doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than- Khoáng sản Việt Nam. Tổng số cán bộ công nhân là gần 6000 người, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ ( Công ty con) với gần 20 Công ty và Đơn vị trực thuộc đóng chân trên địa bàn của 6 tỉnh và thành phố. Ngành nghề kinh doanh chính: Công nghiệp than; Công nghiệp khoáng sản; Công nghiệp VLXD
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
19.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.1
-
Giá trần
21
-
Giá sàn
17.2
-
Giá mở cửa
19.9
-
Giá cao nhất
19.9
-
Giá thấp nhất
19.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
105,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,053,212,620
|
1,171,386,109
|
1,298,155,534
|
1,132,858,151
|
|
Giá vốn hàng bán
|
909,171,388
|
1,023,465,575
|
1,089,307,999
|
955,673,066
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
144,041,232
|
147,920,535
|
208,847,535
|
177,185,086
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,728,814
|
-3,619,386
|
-3,852,155
|
-3,193,178
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,243,481
|
5,099,147
|
-9,233
|
-71,002
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,039,464
|
60,927,346
|
102,492,377
|
49,269,699
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,155,766
|
47,307,360
|
81,196,269
|
37,780,173
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,312,206
|
46,495,666
|
67,382,695
|
33,475,320
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,375,843,865
|
1,480,202,213
|
1,497,402,803
|
1,396,307,503
|
|
Tổng tài sản
|
3,286,039,008
|
3,255,818,724
|
3,212,114,210
|
3,189,278,065
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,195,488,723
|
1,088,691,225
|
1,182,797,439
|
1,136,560,034
|
|
Tổng nợ
|
1,303,709,673
|
1,164,747,291
|
1,262,331,359
|
1,221,343,726
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,982,329,334
|
2,091,071,433
|
1,949,782,850
|
1,967,934,339
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.