MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MVB

 Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)

Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP - MVB
Tổng Công ty Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin là Doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than- Khoáng sản Việt Nam. Tổng số cán bộ công nhân là gần 6000 người, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ ( Công ty con) với gần 20 Công ty và Đơn vị trực thuộc đóng chân trên địa bàn của 6 tỉnh và thành phố. Ngành nghề kinh doanh chính: Công nghiệp than; Công nghiệp khoáng sản; Công nghiệp VLXD
Cập nhật:
09:02 T6, 27/12/2024
19.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19.1
  • Giá trần
    21
  • Giá sàn
    17.2
  • Giá mở cửa
    19.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 105,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    11.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.47
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    613
  • KLCP đang niêm yết:
    105,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    105,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,005.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,053,212,620 1,171,386,109 1,298,155,534 1,132,858,151
Giá vốn hàng bán 909,171,388 1,023,465,575 1,089,307,999 955,673,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 144,041,232 147,920,535 208,847,535 177,185,086
Lợi nhuận tài chính -8,728,814 -3,619,386 -3,852,155 -3,193,178
Lợi nhuận khác 1,243,481 5,099,147 -9,233 -71,002
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,039,464 60,927,346 102,492,377 49,269,699
Lợi nhuận sau thuế 32,155,766 47,307,360 81,196,269 37,780,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,312,206 46,495,666 67,382,695 33,475,320
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,375,843,865 1,480,202,213 1,497,402,803 1,396,307,503
Tổng tài sản 3,286,039,008 3,255,818,724 3,212,114,210 3,189,278,065
Nợ ngắn hạn 1,195,488,723 1,088,691,225 1,182,797,439 1,136,560,034
Tổng nợ 1,303,709,673 1,164,747,291 1,262,331,359 1,221,343,726
Vốn chủ sở hữu 1,982,329,334 2,091,071,433 1,949,782,850 1,967,934,339
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.