MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAG

 Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa - NAG
Tập đoàn Nagakawa – Tiền thân là Công ty liên doanh Nagakawa Việt Nam, tên giao dịch NAGAKAWA VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY. Được thành lập từ năm 2002, Tập đoàn Nagakawa là tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, hoạt động trong lĩnh vực điện lạnh, gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Nagakawa. Hơn 20 năm hình thành và phát triển, với định hướng “lấy khách hàng làm trung tâm”, Tập đoàn Nagakawa luôn nỗ lực phát triển sản phẩm có chất lượng nhất, với mức giá hợp lý nhất, mang lại sự an tâm trọn vẹn cho người tiêu dùng, góp phần nâng tầm cuộc sống mỗi gia đình Việt.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/12/2024
11.00
  -0.1 (-0.9%)
Khối lượng
327,560
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.2
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.3
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    52.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.26%
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    11.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.02
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    295,359
  • KLCP đang niêm yết:
    31,646,541
  • KLCP đang lưu hành:
    34,177,767
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    375.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 520,359,321 677,316,366 1,074,577,462 402,959,102
Giá vốn hàng bán 479,013,347 608,917,674 956,797,946 349,839,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,583,604 67,442,361 111,264,913 47,224,492
Lợi nhuận tài chính -13,379,912 -18,313,940 -14,762,352 -6,583,389
Lợi nhuận khác 7,026,578 -72,670 3,664,836 1,846,304
Tổng lợi nhuận trước thuế 254,053 15,615,836 15,017,107 4,277,325
Lợi nhuận sau thuế 609,553 12,863,508 11,857,298 1,348,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 463,528 13,165,987 10,048,555 3,271,750
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,388,039,024 1,641,432,876 1,746,723,503 1,570,790,128
Tổng tài sản 1,578,664,493 1,816,963,812 1,934,185,613 1,739,652,163
Nợ ngắn hạn 1,174,984,804 1,400,063,718 1,488,706,699 1,293,624,943
Tổng nợ 1,177,296,768 1,401,559,057 1,507,426,563 1,312,151,061
Vốn chủ sở hữu 401,367,725 415,404,755 426,759,049 427,501,102
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.