MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè - NBW>
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Cấp nước Nhà Bè trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn theo quyết định số 6659/QĐ-UBND ngày 30/12/2005 của Ủy ban Nhân dân TP. HCM. Ngành nghề kinh doanh: quản lý phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
32.40
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.4
  • Giá trần
    35.6
  • Giá sàn
    29.2
  • Giá mở cửa
    32.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.31 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/05/2010
Với Khối lượng (cp):10,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.78
  •        P/E :
    11.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.78
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    721
  • KLCP đang niêm yết:
    10,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    353.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 231,662,026 221,068,625 233,386,842 222,320,657
Giá vốn hàng bán 158,423,632 151,457,243 155,159,204 147,460,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,238,394 69,611,381 78,227,637 74,860,187
Lợi nhuận tài chính 1,092,766 586,711 594,972 158,481
Lợi nhuận khác 18,355 104,018 51,232 7,796
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,600,585 10,702,353 9,876,401 14,956,729
Lợi nhuận sau thuế 8,415,735 8,071,323 6,924,059 11,852,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,415,735 8,071,323 6,924,059 11,852,028
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 149,269,435 134,076,971 123,711,707 122,080,518
Tổng tài sản 310,126,960 303,380,616 323,485,901 315,822,810
Nợ ngắn hạn 143,370,052 128,552,385 141,733,611 120,765,780
Tổng nợ 143,695,052 128,877,385 142,058,611 121,090,780
Vốn chủ sở hữu 166,431,908 174,503,230 181,427,289 194,732,030
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.5 1.68 2.32 2.78
15.35 15.49 16.12 16.78
12.87 13.93 9.91 10.79
5.96 7.08 8.37 9.31
9.77 10.83 14.41 16.57
30.25 26.88 2.85 3.34
30.25 26.88 31.75 31.79
38.93 34.63 41.94 43.8
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403601.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602402 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030031 %32 %33 %34 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036036 %42 %48 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.