MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDN

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDN
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng nguyên là Doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 05/11/1992. Ngày 05/04/2011, công ty được Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết với mã chứng khoán: NDN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh, đầu tư phát triển các dự án bất động sản; đầu tư khai thác thủy điện; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư BOT, BT,tài chính...
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
9.50
  0.2 (2.15%)
Khối lượng
912,722
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    5.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.27
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    154,831
  • KLCP đang niêm yết:
    71,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    71,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    680.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,175,216 14,509,067 9,523,734 23,697,347
Giá vốn hàng bán 26,123,886 7,259,471 7,830,106 12,240,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,051,330 7,249,596 1,693,628 11,456,777
Lợi nhuận tài chính 6,468,820 28,134,416 10,514,987 -5,388,136
Lợi nhuận khác 11,049 -43,331 -1,865,283
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,782,402 33,490,342 8,075,349 3,719,137
Lợi nhuận sau thuế 27,581,481 32,496,503 7,684,292 2,045,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,581,481 32,496,503 7,684,292 2,045,111
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,151,634,321 1,057,759,090 1,083,708,740 1,011,650,525
Tổng tài sản 1,382,875,786 1,304,768,709 1,341,112,813 1,277,444,817
Nợ ngắn hạn 305,876,627 218,347,496 247,083,243 182,065,027
Tổng nợ 307,223,039 219,527,344 248,187,156 183,109,642
Vốn chủ sở hữu 1,075,652,746 1,085,241,365 1,092,925,657 1,094,335,175
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.