Doanh thu bán hàng và CCDV
|
45,738,373
|
37,605,022
|
52,122,667
|
38,763,219
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,029,683
|
6,076,036
|
7,343,555
|
7,967,777
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,707,474
|
2,697,504
|
3,576,611
|
4,126,552
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,892,164
|
1,969,734
|
2,584,535
|
2,896,687
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
97,796,276
|
122,965,250
|
111,014,621
|
97,937,028
|
|