Thông tin giao dịch
PEN
Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
Sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng, để đáp ứng với yêu cầu nhiệm vụ kiến thiết đất nước ở các tỉnh phía Nam, năm 1977, Bộ Vật Tư thành lập Công ty Xây Lắp III là một doanh nghiệp Nhà nước với chức năng và nhiệm vụ là duy tu sửa chữa các công trình xăng dầu tiếp quản của chế độ cũ và xây mới các công trình kho xăng dầu, cầu cảng thuộc ngành xăng dầu cho các tỉnh từ Quảng Bình đến Cà Mau.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 24.3.2022 do LNST 2021 và LN chưa pp tại 31.12.2021 đã kiểm toán là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7
-
Giá trần
7.7
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
67,087,185
|
22,104,067
|
81,980,080
|
67,260,371
|
|
Giá vốn hàng bán
|
61,532,948
|
19,348,325
|
75,986,057
|
61,985,275
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,554,238
|
2,755,742
|
5,994,023
|
5,275,095
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,937,825
|
-1,277,475
|
1,508,110
|
176,381
|
|
Lợi nhuận khác
|
29,321
|
4,460
|
268,190
|
-216,391
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,120,582
|
-2,503,076
|
3,016,342
|
276,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,120,582
|
-2,503,076
|
3,016,342
|
276,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,120,582
|
-2,503,076
|
3,016,342
|
276,155
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
235,364,179
|
238,118,347
|
213,541,392
|
213,906,896
|
|
Tổng tài sản
|
255,369,925
|
257,129,255
|
231,916,110
|
231,917,912
|
|
Nợ ngắn hạn
|
188,196,435
|
193,129,702
|
163,824,381
|
170,156,669
|
|
Tổng nợ
|
198,661,049
|
202,923,456
|
174,693,969
|
174,419,616
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
56,708,875
|
54,205,799
|
57,222,141
|
57,498,296
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.