MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L40

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 - L40>
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
36.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.8
  • Giá trần
    40.4
  • Giá sàn
    33.2
  • Giá mở cửa
    36.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.30
  •        P/E :
    28.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.45
  •        P/B:
    1.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,470
  • KLCP đang niêm yết:
    3,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,687,552 70,567,786 79,117,071 79,127,571
Giá vốn hàng bán 17,170,537 66,000,918 73,707,954 74,177,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,517,015 4,550,922 5,409,117 4,950,109
Lợi nhuận tài chính 203,170 46,424 127,332 124,045
Lợi nhuận khác -1,289 -1,113 -395,029 262,126
Tổng lợi nhuận trước thuế 465,160 2,537,260 3,001,541 3,186,450
Lợi nhuận sau thuế 371,870 2,029,586 1,816,796 2,173,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 371,870 2,029,586 1,815,131 2,173,585
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 110,444,814 92,958,543 79,573,021 77,807,439
Tổng tài sản 170,917,776 151,979,218 137,735,931 147,179,519
Nợ ngắn hạn 101,237,652 80,269,509 63,719,442 72,906,241
Tổng nợ 105,640,098 84,671,954 67,991,888 77,178,687
Vốn chủ sở hữu 65,277,678 67,307,263 69,744,043 70,000,832
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.