MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)

Công ty CP Dược phẩm Phong Phú - PP.Pharco - PPP
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú được thành lập ngày 20/08/2000 theo quyết định của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Ngày 18/07/2011, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PPP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh thuốc và thực phẩm chức năng.
Cập nhật:
12:33 T6, 27/12/2024
17.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.7
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    16
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):2,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.3
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,335,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.85%
- 19/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.03
  •        P/E :
    8.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.83
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,102
  • KLCP đang niêm yết:
    8,799,991
  • KLCP đang lưu hành:
    8,799,991
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    155.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,780,660 30,769,611 36,974,982 33,464,268
Giá vốn hàng bán 26,691,311 21,230,009 25,366,103 21,077,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,058,582 9,515,434 11,520,319 12,339,184
Lợi nhuận tài chính 670,736 94,892 558,407 85,589
Lợi nhuận khác 92,919 56,315 62,668 -1,138
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,372,423 3,266,606 5,716,295 5,932,892
Lợi nhuận sau thuế 5,585,903 2,613,285 4,604,771 4,708,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,585,903 2,613,285 4,604,771 4,708,478
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,644,278 80,383,320 74,900,032 79,310,740
Tổng tài sản 160,022,035 159,438,483 152,788,554 156,198,529
Nợ ngắn hạn 29,410,374 26,532,805 26,288,585 25,502,997
Tổng nợ 29,635,374 26,749,805 26,505,585 25,719,997
Vốn chủ sở hữu 130,386,661 132,688,677 126,282,969 130,478,532
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.