Thông tin giao dịch
PPY
Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (HNX)
Thực hiện lộ trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp Phú Yên – tiền thân của Công ty TNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Phú Yên – chính thức đi vào hoạt động theo Điều lệ tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp được Đại hội đồng cổ đông thành lập thông qua ngày 21/12/2009. Lĩnh vực kinh doanh: bán buôn, bán lẻ xăng dầu tại Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Gia Lai và Đắc Lắc.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
9.50
0.5 (5.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9
-
Giá trần
9.9
-
Giá sàn
8.1
-
Giá mở cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.5
-
Giá thấp nhất
9.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,240,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,207,842,344
|
1,235,468,828
|
1,316,440,883
|
1,022,701,818
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,175,341,124
|
1,183,977,001
|
1,263,242,835
|
983,603,908
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,501,220
|
51,491,827
|
53,198,047
|
39,097,909
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
230,318
|
179,203
|
1,046,325
|
-143,029
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,359,375
|
1,178,063
|
5,090,179
|
5,889,413
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
848,350
|
4,282,449
|
3,801,091
|
-522,643
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
965,842
|
3,499,410
|
3,394,843
|
-386,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
965,842
|
3,499,410
|
3,394,843
|
-386,833
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
215,363,830
|
271,887,691
|
227,423,956
|
195,058,927
|
|
Tổng tài sản
|
396,883,868
|
450,723,257
|
410,656,394
|
376,716,806
|
|
Nợ ngắn hạn
|
207,289,854
|
255,851,936
|
221,587,909
|
182,678,143
|
|
Tổng nợ
|
241,190,066
|
291,534,005
|
257,269,979
|
223,717,224
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
155,693,802
|
159,189,252
|
153,386,416
|
152,999,582
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.