Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,489,408
|
28,614,643
|
23,754,114
|
4,684,374
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
940,252
|
1,396,976
|
1,214,935
|
920,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,328,875
|
94,478
|
311,988
|
201,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
997,434
|
18,499
|
175,441
|
113,710
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,472,752
|
75,181,979
|
70,500,286
|
60,265,038
|
|