MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TKU

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)

Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang - TKU
Xuyên suốt quá trình trên 10 năm hoạt động kinh doanh của Công ty, với phương châm “Thành công và phát triển, uy tín và bền vững”sẽ thôi thúc Công ty không ngừng đầu tư và mở rộng hơn nữa về mọi mặt để đáp ứng những nhu cầu khắt khe của thị trường Quốc tế cũng như trong nước, điều đó đã phần nào khẳng định vị thế, thương hiệu của Tung Kuang tại Việt Nam.
Bị cảnh báo từ 2.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
15.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    16.9
  • Giá sàn
    13.9
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,281,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    229.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    7,255,744
  • KLCP đang lưu hành:
    46,881,398
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    721.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 234,563,124 195,512,598 223,346,871 202,207,102
Giá vốn hàng bán 216,428,685 168,356,634 186,225,545 175,569,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,134,439 27,155,964 37,121,326 26,527,744
Lợi nhuận tài chính -11,987,980 -539,286 -301,256 -3,121,345
Lợi nhuận khác -277,144 -17,652 -112,234 -37,871
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,600,162 14,600,037 23,493,666 10,726,616
Lợi nhuận sau thuế -9,282,907 10,639,241 19,114,695 8,134,886
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,282,907 10,639,241 19,114,695 8,134,886
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 506,547,005 375,984,522 498,584,189 589,865,427
Tổng tài sản 818,522,903 683,156,333 799,524,846 885,742,711
Nợ ngắn hạn 310,220,753 174,678,589 272,118,407 347,811,393
Tổng nợ 315,247,235 179,705,071 277,144,889 352,837,874
Vốn chủ sở hữu 503,275,668 503,451,263 522,379,958 532,904,837
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.