MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMC

 Công ty Cổ phần Thương mại - Xuất nhập khẩu Thủ Đức (HNX)

CTCP Thương mại Xuất Nhập khẩu Thủ Đức - Timexco - TMC
Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức được hình thành từ việc sáp nhập 02 doanh nghiệp nhà nước là Công ty Vật Tư Tổng Hợp Huyện Thủ Đức và Công ty Thương nghiệp Tổng hợp Thủ Đức, thành lập theo quyết định 728/QĐUBNCVX ngày 7/2/1995 của UBND Tp.HCM. Ngành nghề kinh doanh: thương nhân phân phối xăng dầu, nhớt, mỡ...; kinh doanh sắt thép xây dựng, hàng kim khí điện máy, dụng cụ gia đình; dịch vụ nhà hàng tiệc cưới hội nghị, dịch vụ kho bãi...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
8.70
  0.7 (8.75%)
Khối lượng
3,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.22 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:26/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,564,140
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):60.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 05/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    10.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.64
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,301
  • KLCP đang niêm yết:
    12,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 643,508,724 600,728,006 609,848,731 548,127,506
Giá vốn hàng bán 609,061,894 563,816,654 573,799,002 513,519,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,422,688 36,745,346 36,013,513 34,249,391
Lợi nhuận tài chính -347,953 1,257,963 1,147,578 1,044,599
Lợi nhuận khác 634,619 -10,439 -11,573 67,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,955,542 3,433,002 3,793,259 2,547,191
Lợi nhuận sau thuế 2,328,290 2,720,483 2,929,621 1,998,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,328,290 2,720,483 2,929,621 1,998,405
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,080,356 215,437,214 173,003,579 214,658,726
Tổng tài sản 363,572,046 381,422,192 337,194,389 375,614,344
Nợ ngắn hạn 159,724,367 175,676,174 129,269,545 169,649,669
Tổng nợ 175,312,156 190,441,818 143,284,394 182,913,722
Vốn chủ sở hữu 188,259,890 190,980,373 193,909,995 192,700,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.81
9.73 9.73 9.73 15.64
128.57 128.57 128.57 11.11
22.59 22.59 22.59 2.97
15.25 15.25 15.25 5.17
6100 6100 6100 0.4
2000 2000 2000 5.66
111.11 111.11 111.11 42.49
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500.45 %0.6 %0.75 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602401 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500.35 %0.4 %0.45 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007505.2 %5.6 %6 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045042 %45 %48 %51 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.