Thông tin giao dịch
TOT
Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)
Công ty Cổ phần Transimex Logistics ("Transimex Logistics") được chuyển đổi từ Công ty CP Vận tải Transimex (tiền thân là Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, công ty con của Công ty Cổ phần Transimex). Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, hiện nay, Transimex Logistics là một trong những Công ty cung cấp dịch vụ 2PL (dịch vụ Logistics bên thứ 2), 3PL (dịch vụ Logistics bên thứ 3), Contract logistics, Dịch vụ vận chuyển bằng xe container, xe tải, Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, Dịch vụ di dời máy móc thiết bị, đóng kiện ... ... có uy tín tại Việt Nam. Transimex Logistics luôn lấy lợi ích khách hàng làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của công ty, Transimex Logistics cam kết sẽ luôn mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng, an toàn, nhanh chóng và giá cả cạnh tranh.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
17.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.7
-
Giá trần
19.4
-
Giá sàn
16
-
Giá mở cửa
17.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
21.11
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/07/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 5,495,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,495,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,651,857
|
60,876,158
|
68,624,989
|
65,622,359
|
|
Giá vốn hàng bán
|
55,957,615
|
46,857,629
|
48,629,255
|
49,657,698
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,694,242
|
14,018,530
|
19,995,734
|
15,964,661
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-236,909
|
-318,259
|
-286,757
|
-508,955
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,820
|
|
-2,803,054
|
-157,980
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,533,404
|
6,499,601
|
9,007,067
|
8,289,039
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,393,537
|
5,199,681
|
7,181,005
|
6,602,184
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,393,537
|
5,199,681
|
7,181,005
|
6,602,184
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
85,981,335
|
87,892,560
|
97,639,998
|
90,602,839
|
|
Tổng tài sản
|
183,896,575
|
190,400,611
|
210,349,180
|
235,885,001
|
|
Nợ ngắn hạn
|
90,388,738
|
57,183,444
|
60,999,989
|
76,367,527
|
|
Tổng nợ
|
92,988,584
|
64,660,604
|
77,468,168
|
105,183,912
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
90,907,991
|
125,740,006
|
132,881,012
|
130,701,090
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.