Thông tin giao dịch
TTT
Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)
Công ty Du lịch Tây Ninh được thành lập theo Quyết định số : 178/QĐ-UB, ngày 28/12/1982 của Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh; Quyết định số : 329/QĐ-CT, ngày 13/4/2005 về việc triển khai cổ phần hóa Công ty Du lịch Tây Ninh và Quyết định số : 259/QĐ-UBND, ngày 17/3/2006 về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty Du lịch Tây Ninh thành Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần, Mã số doanh nghiệp: 3900244068, đăng ký lần đầu: ngày 05/02/2007, đăng ký thay đổi lần 10: ngày 21/02/2017 do Phòng đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh cấp
Cập nhật:
12:18 T6, 27/12/2024
29.00
-2 (-6.45%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
34.1
-
Giá sàn
27.9
-
Giá mở cửa
29
-
Giá cao nhất
29
-
Giá thấp nhất
29
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,570,210
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,687,194
|
55,701,145
|
24,256,475
|
23,245,363
|
|
Giá vốn hàng bán
|
31,538,834
|
35,104,796
|
23,484,424
|
24,258,472
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-10,271,957
|
20,596,349
|
75,285
|
-1,013,108
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,710,013
|
6,604,495
|
6,576,781
|
6,614,004
|
|
Lợi nhuận khác
|
917,483
|
267,089
|
1,930,685
|
-24,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,517,657
|
23,838,367
|
5,125,477
|
3,360,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,037,079
|
19,048,374
|
4,076,916
|
2,666,211
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,270,403
|
14,919,759
|
2,885,763
|
2,529,801
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
460,438,585
|
485,971,083
|
469,316,566
|
471,024,266
|
|
Tổng tài sản
|
482,096,023
|
506,918,740
|
489,367,530
|
491,097,044
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,485,453
|
56,305,700
|
34,689,908
|
33,765,545
|
|
Tổng nợ
|
50,585,453
|
56,405,700
|
34,789,908
|
33,865,545
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
431,510,571
|
293,382,186
|
454,577,622
|
411,529,399
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.