MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHE

 Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VINAHERBFOODS - VHE
VINAHERBFOODS.,JSC là một doanh nghiệp được kế thừa từ truyền thống của gia đình kinh doanh trong lĩnh vực Dược liệu, Gia vị, Nông sản với bề dày nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn trong lĩnh vực chế biến dược liệu cung cấp khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
3.00
  0 (0%)
Khối lượng
344,673
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.3
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    3
  • Giá cao nhất
    3.1
  • Giá thấp nhất
    2.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    34.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.14
  •        P/B:
    0.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,354
  • KLCP đang niêm yết:
    33,140,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,139,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,570,638 65,929,295 163,674,944 144,165,010
Giá vốn hàng bán 90,402,093 62,728,958 159,546,848 139,914,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,168,545 3,200,337 4,126,376 4,246,883
Lợi nhuận tài chính -1,307,448 -1,310,070 -1,440,379 -1,787,627
Lợi nhuận khác 33 -2,853 358,860 282,365
Tổng lợi nhuận trước thuế 959,161 443,585 1,244,173 858,533
Lợi nhuận sau thuế 887,405 377,555 1,047,631 752,029
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 805,985 377,555 1,012,367 716,548
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 233,689,765 386,600,376 281,035,691 290,626,542
Tổng tài sản 438,811,088 440,069,823 483,114,447 491,434,081
Nợ ngắn hạn 78,652,273 102,618,522 124,407,935 132,351,911
Tổng nợ 81,678,070 105,609,216 125,039,791 132,983,767
Vốn chủ sở hữu 357,133,018 334,460,607 358,074,656 358,450,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.