Thông tin giao dịch
VMS
CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
Công ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải được thành lập năm 1992 với tên gọi ban đầu là Công ty Phát triển Hàng Hải, trực thuộc cục Hàng Hải Việt Nam – Bộ Giao Thông Vận Tải. Ngành nghề kinh doanh: kho bãi và lưu giữ hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; kinh doanh bất động sản; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)...
Cập nhật:
12:14 T6, 27/12/2024
23.90
2.1 (9.63%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
21.8
-
Giá trần
23.9
-
Giá sàn
19.7
-
Giá mở cửa
23.9
-
Giá cao nhất
23.9
-
Giá thấp nhất
23.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
49,336,579
|
48,080,036
|
56,825,228
|
53,094,716
|
|
Giá vốn hàng bán
|
42,329,558
|
42,043,231
|
49,559,465
|
44,498,753
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,000,798
|
6,025,386
|
7,059,328
|
8,422,913
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,072,709
|
549,914
|
800,829
|
459,159
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,834,321
|
2,561,102
|
662,926
|
83,245
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,942,743
|
4,588,174
|
4,731,950
|
4,891,177
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,007,820
|
3,670,539
|
3,836,699
|
3,912,708
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,007,820
|
3,670,539
|
3,836,699
|
3,912,708
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
120,538,049
|
129,422,683
|
128,872,329
|
126,477,255
|
|
Tổng tài sản
|
234,080,919
|
242,721,354
|
241,238,872
|
239,245,454
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,665,401
|
26,411,571
|
35,343,493
|
29,200,010
|
|
Tổng nợ
|
83,494,524
|
88,464,420
|
97,459,345
|
91,553,218
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
150,586,396
|
154,256,935
|
143,779,528
|
147,692,236
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.