MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNF

 Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)

Công ty cổ phần Vinafreight - VNF
Công ty Vinafreight trước đây là đơn vị chuyên về vận tải hàng không thuộc công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP HCM (VINATRANS), chuyên thực hiện các dịch vụ về vận chuyển hàng không, dịch vụ hậu cần và đại lý tàu biển từ những năm đầu của thập niên 90. Trước tình hình sôi động của nền kinh tế thị trường, công ty Vinafreight được thành lập vào năm 1997 và ngày càng mở rộng nhiều chi nhánh trên khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/12/2024
17.00
  -0.6 (-3.41%)
Khối lượng
315,521
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    19.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    17.6
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    16.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    36.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.73
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,802
  • KLCP đang niêm yết:
    31,715,880
  • KLCP đang lưu hành:
    31,700,380
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    538.91
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 286,369,898 410,483,908 309,141,051 502,410,926
Giá vốn hàng bán 265,471,664 368,514,064 275,600,701 439,219,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,198,245 35,960,750 28,183,114 57,794,544
Lợi nhuận tài chính 1,296,203 4,442,697 722,263 6,575,572
Lợi nhuận khác 24,357 -7,627 193,428
Tổng lợi nhuận trước thuế -364,333 15,295,064 10,325,487 45,821,523
Lợi nhuận sau thuế -2,021,112 10,500,646 7,966,496 35,436,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,608,254 8,640,371 6,133,250 35,621,730
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 416,318,865 470,006,894 471,978,209 612,620,751
Tổng tài sản 819,678,269 860,559,785 854,772,876 988,574,605
Nợ ngắn hạn 239,923,860 276,094,779 287,661,560 376,025,369
Tổng nợ 249,215,664 281,589,024 292,744,771 381,185,736
Vốn chủ sở hữu 570,462,605 578,970,761 562,028,105 607,388,869
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.