Thông tin giao dịch
VTV
Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM (HNX)
Công ty Vật tư vận tải xi măng là doanh nghiệp Nhà nước hạch toán độc lập trực thuộc Tổng công ty Xi măng Việt Nam được thành lập ngày 3/12/1990 trên cơ sở hợp nhất Xí nghiệp cung ứng vật tư thiết bị xi măng và Công ty vận tải-Bộ Xây dựng.Công ty chính thức đi vào hoạt động kể từ ngày 5/1/1991. Ngành nghề kinh doanh: khai thác quặng sắt, quặng kim loại k chưa sắt...; hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; bảo dưỡng sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.6
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
4.2
-
Giá mở cửa
4.5
-
Giá cao nhất
4.6
-
Giá thấp nhất
4.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
493,574,074
|
277,729,833
|
369,953,063
|
345,506,276
|
|
Giá vốn hàng bán
|
455,723,804
|
251,258,840
|
345,653,591
|
309,749,862
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,850,269
|
26,470,992
|
24,299,472
|
35,756,414
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,995,666
|
-5,678,084
|
-3,557,075
|
-4,459,276
|
|
Lợi nhuận khác
|
184,733
|
213,791
|
9,331
|
-51,922
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,185,065
|
-2,197,007
|
-3,954,669
|
-2,360,818
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,772,457
|
-2,539,890
|
-3,983,383
|
-2,486,710
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,772,457
|
-2,539,890
|
-3,983,383
|
-2,486,710
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
840,491,594
|
779,194,811
|
788,498,578
|
742,453,478
|
|
Tổng tài sản
|
1,065,838,107
|
1,001,743,977
|
1,008,283,510
|
959,484,767
|
|
Nợ ngắn hạn
|
606,934,279
|
545,685,244
|
564,718,573
|
518,715,099
|
|
Tổng nợ
|
654,024,557
|
592,470,318
|
611,198,441
|
564,886,408
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
411,813,549
|
409,273,659
|
397,085,069
|
394,598,359
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.