MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi (HNX)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi - BCF
Được thành lập vào năm 1966, trải qua những năm tháng dựng xây, phát triển và không ngừng đổi mới, Công ty CP Thực phẩm Bích Chi đã nhanh chóng khẳng định được tên tuổi của mình, trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Trong suốt chặng đường vừa qua, tập thể cán bộ công nhân viên công ty đã xây dựng nên một bề dày thành tích đáng tự hào và quan trọng hơn là những dòng sản phẩm tốt cho sức khỏe, được người tiêu dùng trong và ngoài nước hưởng ứng tích cực và đón nhận như Bột dinh dưỡng, bánh phồng tôm, phở - hủ tiếu – miến – bánh tráng và các sản phẩm ăn liền...
Cập nhật:
15:15 T4, 14/05/2025
39.70
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.7
  • Giá trần
    43.6
  • Giá sàn
    35.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    39.7
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,333,736
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.05
  •        P/E :
    13.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.66
  •        P/B:
    3.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,070
  • KLCP đang niêm yết:
    33,897,213
  • KLCP đang lưu hành:
    33,897,213
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,345.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 195,827,831 208,662,896 194,086,949 178,093,534
Giá vốn hàng bán 139,720,648 152,250,831 144,533,381 126,285,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,237,019 54,028,886 46,408,353 47,768,872
Lợi nhuận tài chính 3,905,482 974,998 4,150,165 415,742
Lợi nhuận khác 645,816 1,439,247 529,722 744,064
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,645,538 40,259,373 24,348,791 32,319,943
Lợi nhuận sau thuế 29,158,239 32,159,052 19,376,852 25,646,784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,158,239 32,159,052 19,376,852
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 348,182,187 367,060,423 408,358,420 397,594,535
Tổng tài sản 506,975,222 563,516,511 650,301,699 653,935,904
Nợ ngắn hạn 99,754,093 148,969,222 250,813,181 125,585,647
Tổng nợ 100,093,213 149,233,342 251,077,301 230,676,496
Vốn chủ sở hữu 406,882,008 414,283,168 399,224,399 423,259,408
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.