MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

CEO

 Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)

CTCP Tập đoàn C.E.O - CEO Group
Thành lập ngày 26/10/2001, Tập đoàn CEO hoạt động theo mô hình Tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, với khát vọng “Vì Việt Nam hùng cường”. Tập đoàn phát triển hệ sinh thái vững mạnh dựa trên các trụ cột kinh doanh cốt lõi: Bất động sản, Xây dựng, Dịch vụ.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2022 Top 10 dự án BĐS du lịch tiềm năng nhất 2022 dành cho dự án Sonasea Vân Đồn Harbor City
2021 Top 10 chủ đầu tư hàng đầu năm 2020/2021 tại BCI Asia Awards
2020 Top 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam
2018 Nhà phát triển Bất động sản uy tín nhất Việt Nam
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
14.90
  -0.1 (-0.67%)
Khối lượng
5,514,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    15.1
  • Giá thấp nhất
    14.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,249
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.18 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,311,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/08/2023: Phát hành cho CBCNV 5,146,800
- 19/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 98%
- 04/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 07/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 07/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    42.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.27
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,293,301
  • KLCP đang niêm yết:
    540,406,432
  • KLCP đang lưu hành:
    540,406,432
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,052.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 289,478,193 391,343,120 245,498,451 381,520,529
Giá vốn hàng bán 198,911,415 290,910,301 155,074,268 311,771,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 90,566,778 100,432,819 90,420,565 69,749,665
Lợi nhuận tài chính 18,773,122 4,638,174 2,494,171 30,831,253
Lợi nhuận khác -5,173,210 3,660,120 4,131,028 -2,413,136
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,644,214 38,298,428 59,579,274 81,253,168
Lợi nhuận sau thuế 35,312,113 14,234,104 48,828,884 67,759,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,151,378 41,404,017 44,211,760 66,026,671
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,340,882,973 5,041,676,911 4,907,345,694 4,994,843,913
Tổng tài sản 9,059,148,220 9,014,243,937 8,909,972,951 8,963,894,995
Nợ ngắn hạn 2,034,098,782 2,014,320,095 1,890,203,943 1,972,678,786
Tổng nợ 2,781,775,189 2,734,169,370 2,623,220,294 2,648,217,492
Vốn chủ sở hữu 6,277,373,031 6,280,074,567 6,329,591,226 6,315,677,503
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.06 -0.26 0.36 0.5
14.24 13.43 13.73 11.56
4.56 -48.08 196.94 46
5.57 -0.9 1.32 1.6
12.22 -1.94 2.64 2.41
31.64 27.03 12.97 10.82
31.64 27.03 12.97 31.08
54.39 53.53 49.87 33.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004506 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k29 %30 %31 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.