|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,933,828
|
21,537,853
|
22,586,563
|
46,830,961
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,251,608
|
2,477,041
|
459,894
|
3,419,734
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-224,029
|
333,394
|
1,457,641
|
3,248,758
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-76,841
|
147,740
|
1,387,935
|
3,014,260
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
112,605,643
|
113,125,674
|
110,302,673
|
86,076,415
|
|