MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)

CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 - DC2
Ngày 22/04/2004 Bộ xây dựng ban hành quyết định về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp nhà nước “ Xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty đầu tư phát triển xây dựng” thành công ty cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng; xây dựng công trình nhà ở, công trình giao thông, thủy lợi; kinh doanh bất động sản; cho thuê kho bãi...
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
7.40
  0.4 (5.71%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    7.4
  • Giá cao nhất
    7.4
  • Giá thấp nhất
    7.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2024: Phát hành riêng lẻ 3,419,309
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2022: Phát hành cho CBCNV 290,500
- 24/11/2021: Phát hành riêng lẻ 2,500,000
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Phát hành riêng lẻ 980,000
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    12.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    205
  • KLCP đang niêm yết:
    10,975,650
  • KLCP đang lưu hành:
    10,975,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,794,054 67,894,561 54,493,017 100,047,636
Giá vốn hàng bán 22,118,328 57,577,728 45,870,159 89,418,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,675,726 10,316,833 8,622,858 10,629,024
Lợi nhuận tài chính -1,811,745 -3,349,358 -2,183,368 -2,935,999
Lợi nhuận khác 29,782 -363,434 144,240 81,951
Tổng lợi nhuận trước thuế 919,989 2,406,400 2,000,327 2,949,504
Lợi nhuận sau thuế 554,410 1,524,890 1,345,418 2,137,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 554,410 1,524,890 1,345,418 2,137,120
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 238,618,306 284,890,694 231,596,664 253,301,996
Tổng tài sản 305,546,231 350,958,417 299,965,025 322,381,483
Nợ ngắn hạn 218,165,698 262,205,775 209,866,965 202,721,361
Tổng nợ 224,790,698 268,830,775 216,491,965 202,721,361
Vốn chủ sở hữu 80,755,534 82,127,642 83,473,060 119,660,122
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.