MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

DP3

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)

CTCP Dược phẩm Trung ương 3 - FORIPHARM - DP3
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
58.00
  -0.3 (-0.51%)
Khối lượng
27,551
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.3
  • Giá trần
    64.1
  • Giá sàn
    52.5
  • Giá mở cửa
    58.3
  • Giá cao nhất
    58.4
  • Giá thấp nhất
    57.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 035254565860025k50k75k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 12/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.64
  •        P/E :
    10.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.13
  •        P/B:
    2.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,006
  • KLCP đang niêm yết:
    21,499,933
  • KLCP đang lưu hành:
    21,499,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,247.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 104,677,906 103,113,984 96,385,366 118,412,823
Giá vốn hàng bán 32,935,516 34,319,404 34,118,874 40,057,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 70,718,896 68,111,770 61,105,047 76,118,115
Lợi nhuận tài chính 1,001,405 6,434,474 847,469 6,884,251
Lợi nhuận khác 563,933 -534,423 -196,320 232,495
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,612,173 34,856,273 26,760,848 62,685,726
Lợi nhuận sau thuế 22,041,721 27,733,271 21,304,022 50,092,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,041,721 27,733,271 21,304,022 50,092,564
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 383,088,110 417,918,671 387,384,173 433,326,056
Tổng tài sản 566,863,583 598,177,758 564,909,298 607,776,711
Nợ ngắn hạn 75,374,777 150,693,648 96,121,167 88,896,015
Tổng nợ 76,349,777 150,693,648 96,121,167 88,896,015
Vốn chủ sở hữu 490,513,806 447,484,110 468,788,131 518,880,695
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
12.6 10.26 5.83 5.64
40.28 42.43 21.79 24.13
6.89 11.01 11.32 10.28
25.84 20.94 21.95 19.94
32.92 25.47 26.74 23.35
69.17 68.77 29.95 28.67
69.17 68.77 67.31 65.32
21.5 17.78 17.9 14.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006004 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015063 %66 %69 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075010 %20 %30 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.