MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP3

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - DP3>
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 12/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 10,000
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.81
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,390
  • KLCP đang niêm yết:
    21,499,933
  • KLCP đang lưu hành:
    21,499,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,412,823 94,298,313 96,402,903 120,774,037
Giá vốn hàng bán 40,057,816 31,043,136 32,198,763 38,432,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 76,118,115 60,859,101 62,044,890 81,794,792
Lợi nhuận tài chính 6,884,251 1,201,702 8,943,127 1,606,710
Lợi nhuận khác 232,495 321,704 -317,513 225,237
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,685,726 29,895,123 40,820,466 28,841,165
Lợi nhuận sau thuế 50,092,564 23,864,238 32,099,210 23,023,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,092,564 23,864,238 32,099,210 23,023,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 433,326,056 475,354,347 511,015,647 523,183,010
Tổng tài sản 607,776,711 648,602,527 681,611,328 692,086,415
Nợ ngắn hạn 88,896,015 105,857,593 171,266,983 158,718,502
Tổng nợ 88,896,015 105,857,593 171,266,983 158,718,502
Vốn chủ sở hữu 518,880,695 542,744,934 510,344,345 533,367,913
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.