MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

EBS

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hà Nội - HAEBCO - EBS
Công ty CP Sách giáo dục tại TP Hà Nội tiền thân là Trung tâm phát hành sách tham khảo - đơn vị thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục được thành lập năm 2000 với nhiệm vụ là tổ chức in và phát hành sách tham khảo của Nhà xuất bản Giáo dục. Công ty sẵn sàng phục vụ quý khách trên mọi miền Tổ quốc với tinh thần trách nhiệm và thái độ văn minh lịch sự. Công ty luôn coi lợi ích của bạn đọc, của quý khách như là quyền lợi của chính mình.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
12.00
  0.4 (3.45%)
Khối lượng
1,811
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2015: Phát hành cho CBCNV 380,500
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.76
  •        P/E :
    6.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.11
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,492
  • KLCP đang niêm yết:
    10,219,484
  • KLCP đang lưu hành:
    9,965,584
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    119.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,500,607 30,500,607 31,117,614 5,041,753
Giá vốn hàng bán 19,063,006 19,063,006 19,706,817 2,166,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,437,601 11,437,601 11,410,796 2,875,513
Lợi nhuận tài chính 715,240 715,240 1,230,153 6,177,825
Lợi nhuận khác 4,543
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,294,369 5,294,369 5,327,459 6,596,288
Lợi nhuận sau thuế 4,825,670 4,825,670 4,455,718 6,595,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,825,670 4,825,670 4,455,718 6,595,191
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,342,959 104,342,959 115,728,966 110,134,168
Tổng tài sản 181,015,296 181,015,296 190,614,147 180,917,844
Nợ ngắn hạn 26,592,652 26,592,652 31,593,006 21,302,149
Tổng nợ 32,258,864 32,258,864 37,258,649 24,587,453
Vốn chủ sở hữu 148,756,432 148,756,432 153,355,498 156,330,390
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.93 0.81 1.04 0.99
12.53 13.54 14.07 13.84
8.6 12.22 10.77 13.13
6.82 5.1 5.39 5.43
8.04 5.82 7.2 6.54
30.89 15.88 26.52 12.38
30.89 15.88 26.52 35.57
15.07 12.24 25.15 16.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/240801602402 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/240601201802 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2401224360 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012243632 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024012.5 %15 %17.5 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.