MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định - GDW>
Năm 1992, chi nhánh Cấp nước Gia Định được ra đời với sự phát triển của đô thị, nhu cầu sử dụng nước của người dân tăng cao. Đến năm 2007, chi nhánh được cổ phần hóa và CTCP Cấp nước Gia Định ra đời. Ngày 15/06/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn UPCOM với mã GDW. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch; xây dựng công trình đường sắt, đường bộ...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/06/2010
Với Khối lượng (cp):9,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 04/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.62%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.28
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.51
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 168,589,138 165,465,404 170,956,481 165,982,402
Giá vốn hàng bán 91,369,264 114,178,094 91,730,288 100,063,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 77,081,080 51,223,113 79,166,515 65,861,400
Lợi nhuận tài chính 276,287 29,675 283,195 67,478
Lợi nhuận khác 8,820,557 473,172 178,493 493,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,688,681 914,626 23,109,392 7,421,826
Lợi nhuận sau thuế 15,621,868 700,501 18,400,604 5,906,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,621,868 700,501 18,400,604 5,906,261
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,220,802 120,065,369 153,112,485 130,518,188
Tổng tài sản 294,297,928 297,019,415 332,221,094 313,678,218
Nợ ngắn hạn 101,945,835 103,992,431 164,132,148 139,733,455
Tổng nợ 106,029,061 108,047,382 165,776,495 141,377,157
Vốn chủ sở hữu 188,268,867 188,972,033 166,444,599 52,343,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.