MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định - GDW>
Năm 1992, chi nhánh Cấp nước Gia Định được ra đời với sự phát triển của đô thị, nhu cầu sử dụng nước của người dân tăng cao. Đến năm 2007, chi nhánh được cổ phần hóa và CTCP Cấp nước Gia Định ra đời. Ngày 15/06/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn UPCOM với mã GDW. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước; cung ứng, kinh doanh nước sạch; xây dựng công trình đường sắt, đường bộ...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
33.90
  0.7 (2.11%)
Khối lượng
310
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.2
  • Giá trần
    36.5
  • Giá sàn
    29.9
  • Giá mở cửa
    31.3
  • Giá cao nhất
    33.9
  • Giá thấp nhất
    31.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:15/06/2010
Với Khối lượng (cp):9,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.62%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.20
  •        P/E :
    8.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.82
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,442
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    322.05
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 171,905,336 168,483,941 168,589,138 165,465,404
Giá vốn hàng bán 96,328,438 111,483,290 91,369,264 114,178,094
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 75,519,225 56,863,171 77,081,080 51,223,113
Lợi nhuận tài chính 187,651 5,781 276,287 29,675
Lợi nhuận khác 426,527 420,394 8,820,557 473,172
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,923,702 5,742,809 19,688,681 914,626
Lợi nhuận sau thuế 13,508,961 4,560,648 15,621,868 700,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,508,961 4,560,648 15,621,868 700,501
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,241,134 125,568,268 125,220,802 120,065,369
Tổng tài sản 290,530,733 279,591,075 294,297,928 297,019,415
Nợ ngắn hạn 114,831,446 99,329,609 101,945,835 103,992,431
Tổng nợ 121,270,888 105,795,880 106,029,061 108,047,382
Vốn chủ sở hữu 169,259,845 173,795,196 188,268,867 188,972,033
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.