MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GLT

 Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 5131/TB-SGDHN ngày 29/11/2024 của HNX
Logo Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu - GLT>
Là thành viên lâu năm của ITD Group, cùng với công ty mẹ và các công ty thành viên hoạt động trong những lĩnh vực kỹ thuật cao như: tự động, viễn thông, tin học, cơ điện… trải qua hơn 15 năm phát triển kể từ tháng 10 năm 1996, Công ty cổ phần kỹ thuật điện Toàn Cầu (Global Electrical Technology Corp. - GLT Corp.) tự hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam, có uy tín trong tư vấn, thiết kế, cung cấp thiết bị và giải pháp điện – điện tử, chống sét, chữa cháy, hạ tầng viễn thông, hạ tầng trung tâm dữ liệu tiên tiến.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/04/2025
37.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.3
  • Giá trần
    41
  • Giá sàn
    33.6
  • Giá mở cửa
    37.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,375,779
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2023: Phát hành cho CBCNV 406,564
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 02/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.30
  •        P/E :
    28.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.67
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    10,456,092
  • KLCP đang lưu hành:
    9,326,742
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    347.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,182,883 13,291,051 123,171,968 123,171,968
Giá vốn hàng bán 17,994,425 8,814,848 104,787,077 104,787,077
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,188,458 4,476,203 18,384,891 18,384,891
Lợi nhuận tài chính 765,939 391,279 -1,161,903 -1,161,903
Lợi nhuận khác -3,238 -12,213 -181,825 -181,825
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,800 -1,900,008 8,663,534 8,663,534
Lợi nhuận sau thuế 14,800 -1,991,434 7,204,994 7,204,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 492,620 -1,675,996 6,657,278 6,657,278
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 154,851,922 261,562,836 325,413,713 325,413,713
Tổng tài sản 180,840,589 287,140,965 350,297,874 350,297,874
Nợ ngắn hạn 26,626,966 144,269,959 199,925,423 199,925,423
Tổng nợ 27,052,580 144,695,573 200,889,487 200,889,487
Vốn chủ sở hữu 153,788,008 142,445,392 149,408,386 149,408,386
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
2.34 1.64 3.17 7
10.15 10.56 11.58 17.05
33.33 18.84 6.31 4.3
13.21 10.74 16.8 19.36
20.78 14.51 25.12 36.87
34.24 37.69 39.19 28.07
34.24 37.69 39.19 28.07
36.43 25.99 33.1 47.49
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-2.5 %0 %2.5 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %20 %40 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.