MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HEV

 Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề (HNX)

CTCP Sách Đại học - Dạy nghề - HEVOBCO - HEV
Công ty Cổ phần sách Đại học – Dạy nghề được thành lập theo văn bản số 3170/TCCB ngày 23 – 4 - 2004 của bộ Giáo dục và Đào tạo và văn bản số 5051/KHTC ngày 21 – 6 - 2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép Nhà xuất bản Giáo dục đầu tư vốn nhà nước vào công ty. Công ty hoạt động theo giấy chứng nhận kinh doanh số 0103004993 ngày 28 tháng 7 năm 2004 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp và là Công ty con của Nhà xuất bản Giáo dục.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
21.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.9
  • Giá trần
    24
  • Giá sàn
    19.8
  • Giá mở cửa
    21.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0321.90102030
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    -152.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.90
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,427,193 1,919,252 2,366,890 18,028,033
Giá vốn hàng bán 1,789,767 1,199,777 1,483,124 15,910,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 637,426 719,475 883,766 2,118,001
Lợi nhuận tài chính 20,255 99,226 16,754 140,844
Lợi nhuận khác 9,912 -3,513
Tổng lợi nhuận trước thuế -270,972 -371,890 -1,523 691,989
Lợi nhuận sau thuế -270,972 -371,890 -1,523 691,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -270,972 -371,890 -1,523 691,989
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,409,429 12,899,699 13,591,099 20,654,635
Tổng tài sản 13,370,717 13,665,231 14,387,971 21,206,282
Nợ ngắn hạn 772,909 1,439,312 2,178,576 8,304,898
Tổng nợ 772,909 1,439,312 2,178,576 8,304,898
Vốn chủ sở hữu 12,597,808 12,225,918 12,209,395 12,901,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
428.57 428.57 428.57 428.57
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1601632-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1001020-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1601632-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408162410 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240816240 %15 %30 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.