Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,825,021
|
6,379,934
|
18,671,081
|
19,120,282
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,445,738
|
1,343,175
|
3,672,249
|
5,728,728
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
850,809
|
710,631
|
2,538,319
|
3,789,519
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
680,647
|
568,505
|
1,979,455
|
2,804,446
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,622,947
|
67,772,651
|
74,385,884
|
82,031,530
|
|