MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMR

 Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)

CTCP Đá Hoàng Mai - HMS - HMR
Công ty Cổ phần đá Hoàng Mai được thành lập ngày 20/3/1963, có địa chỉ tại: Khối Tân Thành – Phường Quỳnh Thiện – Thị xã Hoàng Mai – Tỉnh Nghệ An. Công ty áp dụng công nghệ mới, đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật lành nghề, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Công ty phát triển với mục tiêu “An toàn và phát triển bền vững” và xem “Khách hàng là ân nhân”
Cập nhật:
09:09 T2, 28/04/2025
11.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,612,444
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.68%
- 03/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/E :
    10.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.83
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,768
  • KLCP đang niêm yết:
    5,612,444
  • KLCP đang lưu hành:
    5,612,444
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    65.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,379,934 18,671,081 19,120,282 10,704,447
Giá vốn hàng bán 5,036,759 14,998,832 13,391,554 9,731,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,343,175 3,672,249 5,728,728 973,222
Lợi nhuận tài chính 847 829 52,618 358
Lợi nhuận khác 35,833 -220,167 -1,100,010 35,833
Tổng lợi nhuận trước thuế 710,631 2,538,319 3,789,519 405,262
Lợi nhuận sau thuế 568,505 1,979,455 2,804,446 324,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 568,505 1,979,455 2,804,446 324,209
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,772,651 74,385,884 82,031,530 76,119,473
Tổng tài sản 77,638,010 83,936,159 91,319,114 85,291,336
Nợ ngắn hạn 4,729,509 9,048,203 13,626,712 7,274,725
Tổng nợ 4,809,509 9,128,203 13,706,712 7,354,725
Vốn chủ sở hữu 72,828,501 74,807,956 77,612,402 21,812,171
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.