Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,328,209
|
7,557,312
|
4,515,006
|
4,595,920
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
445,192
|
435,941
|
242,544
|
400,446
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,481
|
25,183
|
17,907
|
48,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,481
|
25,183
|
17,907
|
48,947
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,041,485
|
7,850,722
|
7,496,758
|
9,270,929
|
|