MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKV

 Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy - MKV>
Công ty Cổ phần dược thú y Cai Lậy tiền thân là Công ty Chăn nuôi thú y cai Lậy được thành lập vào tháng 06/1990 trên cơ sở sáp nhập Trạm thú y huyện Cai Lậy và Liên hiệp Xí nghiệp chăn nuôi huyện Cai Lậy. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty: sản xuất, kinh doanh thuốc thú y; sản xuất con giống gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất gia công chế biến hàng nông, lâm sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85.9%
- 09/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.03
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.41
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,960
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,038
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,417,596 35,044,023 39,853,809 46,531,435
Giá vốn hàng bán 18,016,989 23,778,263 22,515,550 27,536,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,670,827 9,634,126 11,310,867 14,623,675
Lợi nhuận tài chính -819,132 -581,883 -934,769 -1,042,462
Lợi nhuận khác -153,353 -932 154 49
Tổng lợi nhuận trước thuế 356,114 2,447,580 2,836,473 7,111,865
Lợi nhuận sau thuế 253,735 1,957,876 2,269,161 5,689,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 253,735 1,957,876 2,269,161 5,689,491
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 77,098,821 80,825,610 87,668,486 88,819,142
Tổng tài sản 109,045,541 112,208,804 117,937,793 117,858,568
Nợ ngắn hạn 21,842,192 23,105,001 26,564,829 20,796,113
Tổng nợ 21,842,192 23,105,001 26,564,829 20,796,113
Vốn chủ sở hữu 87,203,349 89,103,802 91,372,964 97,062,455
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.